Bật Mí Cách Gọi Tên Các Món Ăn Ngày Tết Bằng Tiếng Anh

Bật Mí Cách Gọi Tên Các Món Ăn Ngày Tết Bằng Tiếng Anh

Tết đến xuân về, không khí rộn ràng với bánh chưng xanh, mâm ngũ quả và vô số món ngon đặc trưng của Việt Nam. Nhưng bạn đã bao giờ tự hỏi, làm thế nào để giới thiệu những món ăn độc đáo này với bạn bè quốc tế bằng tiếng Anh? Đừng lo lắng, bài viết này sẽ giúp bạn tự tin gọi tên các món ăn ngày Tết bằng tiếng Anh một cách chính xác và ấn tượng!

Có thể bạn quan tâm

“Hô Biến” Tên Gọi Món Ăn Tết Từ Tiếng Việt Sang Tiếng Anh

Nền ẩm thực Việt Nam phong phú và đa dạng, nhiều món ăn không có tên gọi tương đương trong tiếng Anh. Vậy làm sao để “phiên dịch” tên gọi của chúng một cách dễ hiểu nhất? Hãy cùng khám phá nhé!

Bánh Chưng – “Chung Cake” Hay “Sticky Rice Cake”?

Bánh chưng, biểu tượng của ngày Tết Việt Nam, mang hương vị độc đáo không thể lẫn vào đâu được. Trong tiếng Anh, bánh chưng thường được gọi là “Chung cake” để giữ nguyên bản sắc văn hóa.

Tuy nhiên, bạn cũng có thể sử dụng cụm từ “sticky rice cake” (bánh gạo nếp) để giúp bạn bè dễ hình dung hơn về thành phần và hình dáng của món ăn này.

Mâm Ngũ Quả – “Five-fruit Plate” Đầy Màu Sắc

Mâm ngũ quả là một phần không thể thiếu trong ngày Tết, tượng trưng cho ngũ hành và mang ý nghĩa cầu mong một năm mới sung túc, đủ đầy. Tên gọi tiếng Anh của mâm ngũ quả khá đơn giản, chính là “five-fruit plate” (mâm năm loại quả).

Bạn có thể kể tên một số loại quả thường thấy trên mâm ngũ quả như “mango” (xoài), “banana” (chuối), “orange” (cam), “peach” (đào), “kumquat” (quất), “pear” (lê), “citron” (phật thủ) để “ghi điểm” với kiến thức văn hóa Việt Nam đấy!

Mứt – “Sugar-coated Fruit” Hay “Jam”?

Mứt là món ăn vặt được nhiều người yêu thích trong ngày Tết. Trong tiếng Anh, mứt thường được dịch là “sugar-coated fruit” (trái cây bọc đường) hoặc “sugar-preserved fruit” (trái cây bảo quản bằng đường).

Lưu ý rằng “mứt” trong tiếng Việt khác với “jam” trong tiếng Anh. “Jam” thường ở dạng sệt, dùng để phết lên bánh mì, trong khi mứt Việt Nam thường khô hơn và có thể ăn trực tiếp.

Dưa Hành – “Pickled Onion” Cay Nồng Đậm Đà

Dưa hành, món ăn kèm không thể thiếu trong bữa cơm ngày Tết, được gọi là “pickled onion” trong tiếng Anh.

“Pickle” là từ tiếng Anh dùng chung cho các loại dưa chua, đồ ngâm. Nếu muốn nói chung về dưa chua, bạn có thể dùng từ “pickles”.

Thịt Đông – “Jellied Meat” Đặc Biệt

Thịt đông, món ăn mang hương vị đặc trưng của miền Bắc Việt Nam, có tên gọi tiếng Anh là “jellied meat” (thịt đông), mô tả chính xác hình dạng của món ăn sau khi được làm lạnh.

Giò Lụa – “Lean Pork Pie” Hay “Vietnamese Pork Sausage”?

Giò lụa, món ăn quen thuộc trong bữa cơm ngày Tết, thường được gọi là “lean pork pie” (bánh thịt heo) trong tiếng Anh.

Tuy nhiên, cách gọi này vẫn còn gây nhiều tranh cãi vì giò lụa không hẳn là một loại bánh. Một số người lại gọi giò lụa là “Vietnamese pork sausage” (xúc xích heo Việt Nam).

Hạt Dưa – “Roasted Watermelon Seeds” Thơm Ngon Béo Ngậy

Hạt dưa, món ăn vặt quen thuộc ngày Tết, được gọi là “roasted watermelon seeds” (hạt dưa hấu rang) trong tiếng Anh.

Nem Rán – “Spring Rolls” Giòn Rụm Hấp Dẫn

Nem rán, món ăn được nhiều người yêu thích, thường được gọi là “spring rolls” (nem cuốn mùa xuân) trong tiếng Anh.

Tuy nhiên, cần phân biệt “nem rán” với “nem nắm”, một món ăn khác của Việt Nam.

Tự Tin Giao Tiếp Về Ẩm Thực Việt Nam Bằng Tiếng Anh

Trên đây là cách gọi tên một số món ăn ngày Tết bằng tiếng Anh. Hy vọng bài viết này đã giúp bạn bổ sung thêm vốn từ vựng về ẩm thực và tự tin giới thiệu nét đẹp văn hóa Việt Nam đến bạn bè quốc tế.

admin

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *