“But for” nghĩa là gì? Cách sử dụng “But for” trong tiếng Anh
Bạn đã bao giờ tự hỏi “But for” nghĩa là gì và cách sử dụng nó trong tiếng Anh như thế nào chưa? Trong các bài tập viết lại câu, đặc biệt là câu điều kiện, “But for” là một cấu trúc phổ biến nhưng cũng không kém phần “hack não” người học. Để làm chủ được “But for”, bạn cần hiểu rõ ý nghĩa và cách sử dụng linh hoạt của nó trong từng ngữ cảnh. Bài viết này sẽ giúp bạn giải mã bí ẩn về “But for” một cách chi tiết và dễ hiểu nhất.
But for nghĩa là gì?
“But for” có thể được hiểu theo hai nghĩa chính:
Bạn đang xem: “But for” nghĩa là gì? Cách sử dụng “But for” trong tiếng Anh
-
“Nếu không thì”, “Nếu không phải vì”: Diễn tả một sự việc hoặc hành động đáng lẽ đã xảy ra nếu không có một điều gì đó ngăn cản.
Ví dụ:
- But for the rain, we would have gone to the beach. (Nếu trời không mưa, chúng tôi đã đi biển rồi.)
-
“Ngoại trừ”, “Trừ phi”: Tương đương với “Except for” trong tiếng Anh, dùng để chỉ một ngoại lệ.
Ví dụ:
- But for my brother, everyone in my family loves dogs. (Ngoại trừ anh trai tôi, mọi người trong gia đình tôi đều yêu chó.)
Cấu trúc “But for” trong câu điều kiện
Xem thêm : Cẩm Nang Ôn Luyện Tiếng Anh 9 Hiệu Quả Với Đáp Án PDF
Trong câu điều kiện loại 2 và loại 3, “But for” thường xuất hiện ở mệnh đề điều kiện (mệnh đề “If”) để diễn tả một giả định trái ngược với sự thật.
Công thức:
-
Điều kiện loại 2: But for + N/V-ing, S + would/could/might + V (infinitive)
-
Điều kiện loại 3: But for + N/V-ing, S + would/could/might + have + V (PII)
Ví dụ:
- But for his busy schedule, he would join us tonight. (Nếu không phải vì lịch trình bận rộn, anh ấy sẽ tham gia cùng chúng tôi tối nay.)
- But for her help, I wouldn’t have finished the project on time. (Nếu không có sự giúp đỡ của cô ấy, tôi đã không thể hoàn thành dự án đúng hạn.)
Bạn cũng có thể dùng “the fact that” sau “But for” để tạo thành một mệnh đề hoàn chỉnh.
Ví dụ:
- But for the fact that he is my brother, I wouldn’t talk to him anymore. (Nếu không phải vì anh ấy là anh trai tôi, tôi sẽ không nói chuyện với anh ấy nữa.)
Viết lại câu với “But for”
Trong câu điều kiện, “But for” có thể thay thế cho “If it weren’t for” (loại 2) hoặc “If it hadn’t been for” (loại 3) mà không làm thay đổi nghĩa của câu.
Ví dụ:
-
But for the traffic jam, we would be there by now.
= If it weren’t for the traffic jam, we would be there by now. -
But for his quick thinking, the accident would have been much worse.
= If it hadn’t been for his quick thinking, the accident would have been much worse.
Bài tập vận dụng
Hãy thử sức với một số bài tập nhỏ sau đây để củng cố kiến thức về “But for” nhé!
-
Viết lại câu sử dụng “But for”:
a. If it hadn’t been for her support, I wouldn’t have overcome those challenges.
b. If it weren’t for his fear of heights, he would go bungee jumping with us. -
Hoàn thành câu:
a. But for the heavy rain, __.
b. She would have bought that dress, but for __.
Kết luận
“But for” là một cấu trúc ngữ pháp thú vị và hữu ích trong tiếng Anh. Hy vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về ý nghĩa, cách sử dụng “But for” và tự tin áp dụng nó vào giao tiếp cũng như các bài tập tiếng Anh. Hãy luyện tập thường xuyên để thành thạo cấu trúc này nhé!
Nguồn: https://vietyouth.vn
Danh mục: Tài liệu ôn thi