Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Du Lịch & Khách Sạn Thông Dụng
Bạn là người yêu thích du lịch? Bạn đang có dự định đi du học ngành quản trị du lịch khách sạn? Hay đơn giản là bạn muốn trau dồi vốn từ vựng tiếng Anh về lĩnh vực du lịch và khách sạn?
Vậy thì bài viết về từ vựng tiếng Anh chuyên ngành du lịch & khách sạn này là dành cho bạn. Hãy cùng Anh ngữ Quốc tế VietYouth khám phá những từ vựng “xịn sò” nhất nhé!
Tại sao cần học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành du lịch?
Tiếng Anh ngành du lịch còn áp dụng rất nhiều trong cuộc sống
Hình ảnh minh họa về tiếng Anh ngành du lịch
Trong thời đại toàn cầu hóa, tiếng Anh trở thành ngôn ngữ quốc tế, là chìa khóa mở ra nhiều cơ hội việc làm trong ngành du lịch và khách sạn.
Học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành du lịch không chỉ giúp bạn:
- Giao tiếp hiệu quả với du khách nước ngoài.
- Nâng cao chất lượng dịch vụ
- Thăng tiến trong sự nghiệp, đặc biệt là trong các khách sạn, nhà hàng, resort, công ty lữ hành quốc tế,…
Tổng hợp từ vựng tiếng Anh chuyên ngành du lịch và khách sạn
Dưới đây là tổng hợp từ vựng tiếng Anh chuyên ngành du lịch và khách sạn thông dụng nhất, được chia theo từng chủ đề:
1. Từ vựng tiếng Anh về loại hình du lịch
| Tiếng Việt | Tiếng Anh | Phiên âm | Ví dụ |
|---|---|---|---|
| Du lịch mạo hiểm | Adventure tourism | /ædˈvɛntʃər ˈtʊərɪzəm/ | I want to try adventure tourism in Vietnam. |
| Du lịch ba lô | Backpacking | /ˈbækˌpækɪŋ/ | Backpacking is a popular way to travel on a budget. |
| Du lịch biển | Beach holiday | /biːtʃ ˈhɑːlədeɪ/ | We had a relaxing beach holiday in Thailand. |
| Du lịch sinh thái | Ecotourism | /ˈiːkoʊˌtʊərɪzəm/ | Ecotourism is becoming increasingly popular. |
| Du lịch trọn gói | Package tour | /ˈpækɪdʒ tʊr/ | We booked a package tour to Europe. |
| Chuyến du lịch tự túc | Self-guided tour | /sɛlf ˈɡaɪdɪd tʊr/ | We prefer self-guided tours so we can go at our own pace. |
| Du lịch nghỉ dưỡng | Leisure travel | /ˈliːʒər ˈtrævl/ | Leisure travel is a great way to relax and de-stress. |
| Du lịch bụi | Budget travel | /ˈbʌdʒɪt ˈtrævl/ | We are planning a budget travel trip to Southeast Asia. |
| Du lịch văn hóa | Cultural tourism | /ˈkʌltʃərəl ˈtʊərɪzəm/ | Cultural tourism allows you to experience different cultures. |
| Du lịch lịch sử | Historical tourism | /hɪˈstɔːrɪkəl ˈtʊərɪzəm/ | I’m interested in historical tourism and ancient ruins. |
Cụm từ về các hoạt động du lịch trong tiếng Anh
Hình ảnh minh họa về từ vựng tiếng Anh chủ đề du lịch
2. Từ vựng tiếng Anh về phương tiện di chuyển
| Tiếng Việt | Tiếng Anh | Phiên âm | Ví dụ |
|---|---|---|---|
| Máy bay | Airplane | /ˈɛərpleɪn/ | We took an airplane from Hanoi to Ho Chi Minh City. |
| Tàu hỏa | Train | /treɪn/ | We traveled by train through the countryside. |
| Xe buýt | Bus | /bʌs/ | We took the bus to the beach. |
| Taxi | Taxi | /ˈtæksi/ | We hailed a taxi to take us to the hotel. |
| Xe máy | Motorbike | /ˈmoʊtərbaɪk/ | We rented motorbikes to explore the island. |
| Xe đạp | Bicycle | /ˈbaɪsɪkl/ | We went for a bicycle ride along the coast. |
| Thuyền | Boat | /boʊt/ | We took a boat trip to the island. |
| Du thuyền | Cruise ship | /kruːz ʃɪp/ | We went on a cruise ship to the Bahamas. |
| Phà | Ferry | /ˈfɛri/ | We took the ferry across the river. |
| Xe điện ngầm | Subway/Underground/Metro | /ˈsʌbweɪ/ /ˈʌndərɡraʊnd/ /ˈmetroʊ/ | We took the subway to the city center. |
3. Từ vựng tiếng Anh về chỗ ở
| Tiếng Việt | Tiếng Anh | Phiên âm | Ví dụ |
|---|---|---|---|
| Khách sạn | Hotel | /hoʊˈtɛl/ | We stayed in a hotel near the beach. |
| Nhà nghỉ | Motel | /moʊˈtɛl/ | We stayed in a motel on our road trip. |
| Nhà trọ | Hostel | /ˈhɑːstl/ | We stayed in a hostel to save money. |
| Chung cư | Apartment | /əˈpɑːrtmənt/ | We rented an apartment in the city. |
| Biệt thự | Villa | /ˈvɪlə/ | We stayed in a luxurious villa with a private pool. |
| Homestay | Homestay | /ˈhoʊmˌsteɪ/ | We stayed in a homestay with a local family. |
| Khu nghỉ dưỡng | Resort | /rɪˈzɔːrt/ | We stayed at a beautiful resort with a golf course. |
| Lều trại | Campsite | /ˈkæmpˌsaɪt/ | We stayed at a campsite in the mountains. |
| Đặt phòng | Book/Make a reservation | /bʊk/ /meɪk ə ˌrɛzərˈveɪʃən/ | I would like to book a room for two nights. |
| Nhận phòng | Check in | /tʃɛk ɪn/ | What time can we check in? |
| Trả phòng | Check out | /tʃɛk aʊt/ | We need to check out by 11 am. |
| Tiếp tân | Receptionist | /rɪˈsɛpʃənɪst/ | The receptionist helped us with our luggage. |
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành du lịch và khách sạn
Hình ảnh minh họa từ vựng tiếng Anh du lịch
4. Từ vựng tiếng Anh về ăn uống
| Tiếng Việt | Tiếng Anh | Phiên âm | Ví dụ |
|---|---|---|---|
| Nhà hàng | Restaurant | /ˈrɛstərɑːnt/ | We had dinner at an Italian restaurant. |
| Quán cà phê | Café/Coffee shop | /ˈkæfeɪ/ /ˈkɑːfi ʃɑːp/ | We stopped at a café for a cup of coffee. |
| Quán bar | Bar | /bɑːr/ | We went to a bar for a drink. |
| Thực đơn | Menu | /ˈmɛnjuː/ | Can I see the menu, please? |
| Người phục vụ | Waiter/Waitress | /ˈweɪtər/ /ˈweɪtrəs/ | The waiter took our order. |
| Món khai vị | Appetizer/Starter | /ˈæpɪˌtaɪzər/ /ˈstɑːrtər/ | We ordered the calamari for an appetizer. |
| Món chính | Main course | /meɪn kɔːrs/ | For my main course, I’ll have the steak. |
| Món tráng miệng | Dessert | /dɪˈzɜːrt/ | We shared a chocolate cake for dessert. |
| Đồ uống | Drinks/Beverages | /drɪŋks/ /ˈbɛvərɪdʒɪz/ | What kind of drinks do you have? |
| Nước | Water | /ˈwɔːtər/ | Can I have a glass of water, please? |
| Bia | Beer | /bɪr/ | I’d like a beer, please. |
| Rượu vang | Wine | /waɪn/ | We ordered a bottle of red wine. |
5. Từ vựng tiếng Anh về mua sắm
| Tiếng Việt | Tiếng Anh | Phiên âm | Ví dụ |
|---|---|---|---|
| Cửa hàng | Shop/Store | /ʃɑːp/ /stɔːr/ | I went shopping at the shop next door. |
| Trung tâm mua sắm | Shopping mall/Shopping center | /ˈʃɑːpɪŋ mɔːl/ /ˈʃɑːpɪŋ ˈsɛntər/ | We spent the afternoon at the shopping mall. |
| Siêu thị | Supermarket | /ˈsuːpərmɑːrkɪt/ | I bought some groceries at the supermarket. |
| Chợ | Market | /ˈmɑːrkɪt/ | We visited the local market to buy some souvenirs. |
| Giá cả | Price | /praɪs/ | How much is this? |
| Giảm giá | Discount/Sale | /ˈdɪskaʊnt/ /seɪl/ | There’s a sale on clothes this weekend. |
| Thẻ tín dụng | Credit card | /ˈkrɛdɪt kɑːrd/ | Can I pay by credit card? |
| Tiền mặt | Cash | /kæʃ/ | I only have cash. |
| Hóa đơn | Bill/Receipt/Invoice | /bɪl/ /rɪˈsiːt/ /ˈɪnvɔɪs/ | Can I have the bill, please? |
| Quà lưu niệm | Souvenir | /ˌsuːvəˈnɪr/ | We bought some souvenirs to take home. |
6. Từ vựng tiếng Anh về du lịch đường bộ
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành du lịch đường bộ
Hình ảnh minh họa từ vựng tiếng Anh du lịch đường bộ
| Tiếng Việt | Tiếng Anh | Phiên âm | Ví dụ |
|---|---|---|---|
| Bản đồ | Map | /mæp/ | We used a map to find our way around the city. |
| Hướng dẫn du lịch | Guidebook | /ˈɡaɪdˌbʊk/ | We bought a guidebook to learn more about the area. |
| Lịch trình | Itinerary | /aɪˈtɪnəˌrɛri/ | We followed our itinerary closely. |
| Hành lý | Luggage | /ˈlʌɡɪdʒ/ | We checked our luggage at the airport. |
| Ba lô | Backpack | /ˈbækˌpæk/ | We carried our belongings in backpacks. |
| Vé | Ticket | /ˈtɪkɪt/ | We bought tickets for the bus. |
| Hộ chiếu | Passport | /ˈpæspɔːrt/ | Don’t forget to bring your passport. |
| Visa | Visa | /ˈviːzə/ | I need to apply for a visa to travel to Vietnam. |
| Bảo hiểm du lịch | Travel insurance | /ˈtrævl ɪnˌʃʊrəns/ | I always buy travel insurance when I go abroad. |
| Đại lý du lịch | Travel agency | /ˈtrævl ˈeɪdʒənsi/ | We booked our trip through a travel agency. |
| Hướng dẫn viên du lịch | Tour guide | /tʊr ɡaɪd/ | Our tour guide was very knowledgeable about the area. |
Một số mẹo ghi nhớ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành du lịch hiệu quả
Việc học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành du lịch sẽ trở nên dễ dàng hơn rất nhiều nếu bạn áp dụng những mẹo sau:
- Học từ vựng theo chủ đề: Bạn nên chia nhỏ các chủ đề về du lịch như: chỗ ở, phương tiện di chuyển, tình huống giao tiếp,…
- Sử dụng flashcards: Hãy viết từ vựng tiếng Anh ở mặt trước và nghĩa tiếng Việt/hình ảnh minh họa ở mặt sau.
- Luyện tập thường xuyên: Áp dụng từ vựng vào các tình huống thực tế như: đóng vai là hướng dẫn viên du lịch, nhân viên khách sạn,…
Bạn đi du lịch cũng cần phải dùng Tiếng Anh rất nhiều
Hình ảnh minh họa việc sử dụng tiếng Anh khi đi du lịch
Kết luận
Trên đây là những từ vựng tiếng Anh chuyên ngành du lịch thông dụng nhất mà Anh ngữ Quốc tế VietYouth đã tổng hợp. Hy vọng bài viết này sẽ trang bị cho bạn những kiến thức bổ ích, giúp bạn tự tin giao tiếp cũng như phát triển sự nghiệp trong ngành du lịch và khách sạn.
Bạn đã sẵn sàng để chinh phục thế giới với vốn từ vựng tiếng Anh du lịch của mình chưa? Hãy bắt đầu ngay hôm nay!
Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm một khóa học tiếng Anh giao tiếp hiệu quả, đừng ngần ngại liên hệ với Anh ngữ Quốc tế VietYouth để được tư vấn lộ trình học phù hợp nhất nhé!
