So Sánh Bằng Trong Tiếng Anh: Cấu Trúc “As… As” Và “The Same… As”
Trong tiếng Việt, việc so sánh bằng rất đơn giản, chỉ cần thêm từ “bằng” hoặc “như” là xong. Ví dụ: “Chiếc áo này đẹp bằng chiếc áo kia”. Tuy nhiên, trong tiếng Anh, cấu trúc so sánh bằng có phần khác biệt. Để diễn đạt ý “bằng” trong so sánh, bạn sẽ cần đến cấu trúc “as… as” hoặc “the same… as”.
Vậy cách sử dụng hai cấu trúc này như thế nào? Hãy cùng VietYouth tìm hiểu chi tiết qua bài viết dưới đây nhé!
Bạn đang xem: So Sánh Bằng Trong Tiếng Anh: Cấu Trúc “As… As” Và “The Same… As”
So Sánh Bằng Là Gì?
So sánh bằng được dùng khi muốn miêu tả hai đối tượng có đặc điểm giống nhau. Các đặc điểm này thường là tính từ, trạng từ hoặc danh từ.
Ví dụ:
- Tính từ: tall (cao), beautiful (đẹp), expensive (đắt),…
- Trạng từ: quickly (nhanh chóng), carefully (cẩn thận), beautifully (xinh đẹp),…
- Danh từ: much money (nhiều tiền), many books (nhiều sách), little time (ít thời gian),…
Cấu Trúc So Sánh Bằng “As… As”
1. Cấu trúc chung
Khẳng định: S + V + as + adj/adv + as + O
Xem thêm : Học Tiếng Anh Từ A Đến Z: Bí Kíp Cho Người Mất Gốc
Phủ định: S + V + not + as + adj/adv + as + O
Nghi vấn: (Aux) + S + V + as + adj/adv + as + O?
Trong đó:
- S: Chủ ngữ
- V: Động từ
- adj/adv: Tính từ/Trạng từ
- O: Tân ngữ (danh từ, đại từ, mệnh đề)
- Aux: Trợ động từ (do/does/did)
2. Ví dụ minh họa
-
Tính từ:
- This car is as expensive as that one. (Chiếc xe này đắt bằng chiếc xe kia.)
- My sister is not as tall as me. (Em gái tôi không cao bằng tôi.)
-
Trạng từ:
- He speaks English as fluently as a native speaker. (Anh ấy nói tiếng Anh trôi chảy như người bản xứ.)
- She doesn’t sing as beautifully as her sister. (Cô ấy hát không hay bằng chị gái.)
-
Danh từ:
- He has as many books as me. (Anh ấy có nhiều sách như tôi.)
- I don’t have as much free time as I used to. (Tôi không có nhiều thời gian rảnh như trước đây.)
Cấu Trúc So Sánh Bằng “The Same… As”
1. Cấu trúc chung
Xem thêm : Khóa Học Tiếng Anh Cơ Bản 1: Hành Trang Vững Chắc Cho Người Mới Bắt Đầu
Khẳng định: S + V + the same + (N) + as + O
Phủ định: S + V + not + the same + (N) + as + O
Trong đó:
- N: Danh từ (thường là danh từ chỉ đặc điểm)
2. Ví dụ minh họa
- They have the same hobbies as each other. (Họ có cùng sở thích với nhau.)
- This book is not the same color as that one. (Cuốn sách này không cùng màu với cuốn sách kia.)
Kiến Thức Mở Rộng: “Not Different From”
Ngoài “as…as” và “the same…as”, bạn có thể dùng cấu trúc “not different from” để diễn tả sự giống nhau.
Ví dụ:
- Your opinion is not different from mine. (Ý kiến của bạn không khác gì ý kiến của tôi.)
Kết luận
Qua bài viết này, hy vọng bạn đã hiểu rõ hơn về cách sử dụng cấu trúc so sánh bằng trong tiếng Anh. Hãy luyện tập thường xuyên để ghi nhớ và sử dụng thành thạo các cấu trúc này nhé!
Nguồn: https://vietyouth.vn
Danh mục: Tài liệu ôn thi