Bỏ Túi 3000 Từ Vựng Tiếng Anh Thông Dụng Theo Chủ Đề Dễ Nhớ Nhất

Bỏ Túi 3000 Từ Vựng Tiếng Anh Thông Dụng Theo Chủ Đề Dễ Nhớ Nhất

Bạn có biết, theo thống kê của Oxford, chỉ với khoảng 3000 từ vựng tiếng Anh thông dụng nhất, bạn đã có thể hiểu được tới 95% các cuộc hội thoại hàng ngày? So với con số khổng lồ 100.000 từ trong từ điển, 3000 từ vựng này quả là ít ỏi nhưng lại mang đến hiệu quả bất ngờ!

Có thể bạn quan tâm

Vậy, tầm quan trọng của việc học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề là gì? Làm thế nào để ghi nhớ và sử dụng hiệu quả 3000 từ vựng “thần thánh” này? Hãy cùng Anh Ngữ Quốc Tế VietYouth khám phá trong bài viết dưới đây nhé!

Tầm Quan Trọng Của Việc Học Từ Vựng Tiếng Anh Theo Chủ Đề

“Without grammar, very little can be conveyed; without vocabulary, nothing can be conveyed.”

Câu nói của A. Wilkins đã khẳng định tầm quan trọng then chốt của từ vựng: Không có ngữ pháp, bạn chỉ truyền đạt được rất ít thông tin, nhưng không có từ vựng, bạn sẽ chẳng thể truyền đạt được điều gì.

Thật vậy, muốn sử dụng thành thạo bất kỳ ngôn ngữ nào, bạn cần phải có một vốn từ vựng vững chắc. Hãy hình dung như việc bạn học tiếng mẹ đẻ vậy, bạn phải biết gọi tên từng đồ vật, sự việc trước khi ghép chúng thành câu hoàn chỉnh.

Ngay cả khi bạn đã có thể giao tiếp tiếng Anh ở mức cơ bản, việc trau dồi vốn từ vựng vẫn đóng vai trò then chốt giúp bạn:

  • Mở rộng khả năng diễn đạt: Nắm bắt nhiều từ vựng giúp bạn diễn đạt ý tưởng một cách phong phú, chính xác và tự nhiên hơn.
  • Nâng cao khả năng nghe – đọc: Vốn từ vựng phong phú giúp bạn dễ dàng hiểu được nội dung khi nghe người bản xứ nói chuyện hoặc đọc các tài liệu tiếng Anh.
  • Tự tin hơn khi giao tiếp: Bạn sẽ tự tin hơn khi giao tiếp khi không còn gặp phải tình trạng “bí từ”, “lặp từ” hay diễn đạt lòng vòng.

Tuy nhiên, việc ghi nhớ và sử dụng hiệu quả hàng ngàn từ vựng tiếng Anh không phải là điều dễ dàng. Học từ vựng theo chủ đề chính là giải pháp tối ưu giúp bạn chinh phục thử thách này.

3000 Từ Vựng Tiếng Anh Theo Chủ Đề Thông Dụng Nhất

Dưới đây là tổng hợp 3000 từ vựng tiếng Anh thông dụng theo 42 chủ đề quen thuộc trong cuộc sống, được VietYouth chọn lọc và biên soạn:

1. Gia Đình (Family): Birth, brother, brother-in-law, close, cousin,…

2. Thời Tiết (Weather): Climate, climate change, global warming, humid, shower,…

3. Nghề Nghiệp (Jobs): Interview, job, appointment, advertisement, contract,…

4. Quần Áo (Clothes): Overcoat, jacket, trousers, suit, shorts,…

5. Tính Cách (Character): Clever, cold, competitive, confident, considerate,…

6. Rau Củ (Vegetable): Beetroot, squash, cucumber, potato, garlic,…

7. Môi Trường (Environment): Industrial waste, natural resources, oil spill, ozone layer,…

8. Con Vật (Animals): Lamb, herd of cow, chicken, flock of sheep, horseshoe,…

9. Đồ Ăn (Food): Bake, beef, beer, bitter, boil,…

10. Trường Học (School): Biology, archaeology, math, astronomy, physics,…

11. Du Lịch (Travel): Sleeping bag, lighter, tent, penknife, backpack,…

12. Màu Sắc (Colors): Violet, purple, bright red, bright green, bright blue,…

13. Giao Thông (Traffic): Learner driver, passenger, to stall, tyre pressure, traffic light,…

14. Cảm Xúc (Feeling): Disappointed, ecstatic, enthusiastic, excited, emotional,…

15. Hoa Quả (Fruits): Jackfruit, persimmon, sapodilla, peach, pineapple,…

16. Công Việc (Work): Reception, health and safety, director, owner,…

17. Giáng Sinh (Christmas): Snow, snowflake, pine, candle, card,…

18. Thời Trang (Fashion): Wallet, sweatpants, sneakers, sweatband, tank top,…

19. Trung Thu (Mid-Autumn): Crescent moon, full moon, Moon Palace, the Moon boy,…

20. Nhà Bếp (Kitchen): Roasting pan, dishtowel, refrigerator, freezer,…

21. Thể Thao (Sports): Swimming, ice-skating, water-skiing, hockey, high jump,…

22. Thực Phẩm (Nourishment): Anchovy, carp, codfish, salmon, goby,…

23. Miêu Tả Người (Figure): Aggressive, ambitious, artful, bad-tempered, boastful,…

24. Quốc Gia (Nations): Vietnam, England, Thailand, India, Singapore,…

25. Côn Trùng (Insects): Butterfly, moth, caterpillar, giant water bug, stink bug,…

26. Quân Đội (Military): Defense line, declassification, drill, drill-ground,…

27. Bóng Đá (Soccer): CM (Centre midfielder), DM (Defensive midfielder), Winger,…

28. Cửa Hàng (Stores): Flea market, greengrocer, grocer (UK) / grocery store (US),…

29. Quê Hương (Country): Hill, forest, mountain, river, port,…

30. Tết (Vietnamese New Year): Apricot blossom, chrysanthemum, kumquat tree,…

31. Đồ Dùng Học Tập (School Supplies): Backpack, bag, ballpoint pen, beaker,…

32. Hành Động Cơ Thể (Body Actions): Bend, carry, catch, climb,…

33. Hoạt Động Hàng Ngày (Daily Activities): Brush my teeth, buy, comb the hair,…

34. Số Đếm (Numbers): Zero, one, two, three, four,…

35. Mua Sắm (Shopping): Item, cost, button, receipt, expensive,…

36. Bệnh Viện (Hospital): General hospital, mental hospital, dermatology hospital,…

37. Sức Khỏe (Health): Health, healthy, sickness, headache, toothache,…

38. Các Loài Hoa (Flowers): Azalea, tuberose, narcissus, snapdragon, forget-me-not,…

39. Phim Ảnh (Movies): Film buff, cameraman, extras, screen, film premiere,…

40. Hải Sản (Seafood): Loach, anchovy, anabas, codfish, tuna-fish,…

41. Bưu Điện (Post Office): Postcard, send, letter, envelope, postage,…

42. Ngân Hàng (Bank): Bank account, personal account, current account,…

Cách Học Từ Vựng Tiếng Anh Hiệu Quả, Nhanh Thuộc Nhớ Lâu

Học từ vựng như thế nào cho hiệu quả là điều mà bất kỳ người học tiếng Anh nào cũng quan tâm. Dưới đây là 3 phương pháp học từ vựng tiếng Anh được nhiều người áp dụng và đánh giá cao:

1. Học Từ Vựng Với Phương Pháp TPR

Học từ vựng tiếng Anh bằng phương pháp phản xạ toàn thân (Total Physical Response – TPR) là phương pháp học dựa trên sự kết hợp giữa ngôn ngữ và hành động cơ thể.

Ví dụ: Khi học từ “eat” (ăn), bạn hãy làm động tác đưa tay cầm thức ăn và cho vào miệng.

Phương pháp TPR được nhiều chuyên gia đánh giá cao bởi:

  • Phù hợp với cách não bộ tiếp nhận ngôn ngữ: Não bộ ghi nhớ thông tin ở dạng hình ảnh, video tốt hơn là văn bản hay âm thanh.
  • Học mà chơi – chơi mà học: Việc kết hợp học từ vựng với hành động giúp việc học trở nên thú vị và dễ nhớ hơn rất nhiều.

2. Học Từ Vựng Với Phương Pháp PMS (Hệ Thống Ý Nghĩa Cá Nhân)

Phương pháp PMS (Personal Meaning System) là phương pháp học tập trung vào việc tạo ra sự kết nối cá nhân với từ vựng bằng cách sử dụng các quy tắc:

  • Tập trung: Tập trung cao độ khi học từ vựng mới.
  • Liên kết: Liên kết từ vựng mới với những điều quen thuộc, gần gũi với bạn.
  • Suy nghĩ kỳ quặc: Tạo ra những câu chuyện, hình ảnh hài hước, “dị” để dễ nhớ từ.
  • Tưởng tượng: Hình dung ra những hình ảnh sinh động liên quan đến từ vựng.

3. Học Từ Vựng Theo Cụm

Học từ vựng theo cụm (collocation) là việc học các nhóm từ thường đi chung với nhau trong tiếng Anh.

Ví dụ: Thay vì chỉ học từ “take”, bạn hãy học cụm từ “take a break” (nghỉ giải lao), “take a photo” (chụp ảnh),…

Học từ vựng theo cụm giúp bạn:

  • Nâng cao khả năng sử dụng từ vựng: Bạn sẽ biết cách kết hợp từ vựng một cách chính xác và tự nhiên hơn.
  • Giao tiếp trôi chảy hơn: Bạn sẽ không còn phải “đắn đo” lựa chọn từ ngữ khi giao tiếp.

App Học Từ Vựng Tiếng Anh Thông Dụng Theo Chủ Đề Online

Bên cạnh việc áp dụng các phương pháp học hiệu quả, bạn có thể tham khảo một số ứng dụng học từ vựng tiếng Anh online dưới đây:

  • Anki: Ứng dụng học từ vựng theo phương pháp lặp lại ngắt quãng (Spaced Repetition) hiệu quả.
  • Quizlet: Ứng dụng học từ vựng với nhiều trò chơi và hoạt động ôn tập thú vị.

Lời Kết

Trên đây là tổng hợp 3000 từ vựng tiếng Anh thông dụng theo chủ đề và một số phương pháp học hiệu quả. Hãy lựa chọn phương pháp phù hợp với bản thân và kiên trì luyện tập mỗi ngày để nhanh chóng chinh phục ngôn ngữ toàn cầu này nhé!

Hãy nhớ:

  • Luôn chủ động ôn tập lại từ vựng để tránh bị quên.
  • Áp dụng từ vựng đã học vào thực tế thông qua giao tiếp, đọc, viết.

Chúc bạn học tốt!

admin

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *