“Sau Many Là Loại Từ Gì?” – Giải Đáp Chi Tiết Và Bài Tập Vận Dụng

“Sau Many Là Loại Từ Gì?” – Giải Đáp Chi Tiết Và Bài Tập Vận Dụng

Bạn đang băn khoăn không biết sau many là loại từ gì? Việc phân biệt cách dùng muchmany trong tiếng Anh đôi khi khiến chúng ta “xoắn não”, nhất là với những bạn mới bắt đầu học hoặc mất gốc. Đừng lo lắng, bài viết này sẽ giúp bạn phân biệt rõ ràng cách dùng many và much, cũng như vị trí của chúng trong câu. Hãy cùng tìm hiểu nhé!

Có thể bạn quan tâm

Much và Many: Sự Khác Biệt Nằm Ở Đâu?

Điểm Giống Nhau

  • Ý nghĩa: Cả much và many đều mang nghĩa là “nhiều, một lượng lớn”.
  • Vị trí: Cả hai từ này thường được đặt ngay trước danh từ hoặc cụm danh từ để bổ nghĩa về mặt số lượng.

Điểm Khác Biệt

Đặc điểm Much Many
Cấu trúc Much + Danh từ không đếm được Many + Danh từ số nhiều (s/es)
Ví dụ – I don’t have much money. – I have many good friends.
– We don’t have much rice. – There are many novels on the bookshelf.
Sắc thái câu – Thường dùng trong câu phủ định và câu hỏi. – Thường dùng trong câu phủ định và câu hỏi.
Câu khẳng định: chỉ dùng sau so, too, as. Câu khẳng định: sử dụng bình thường.
Đầu câu: mang nghĩa trang trọng (văn viết).

Các Cách Dùng Phổ Biến Của Much Và Many

1. Many/Much + Danh từ

  • Lưu ý:
    • Không có giới từ “of” ở giữa much/many và danh từ.
    • Có thể lược bỏ danh từ sau much/many khi nghĩa rõ ràng.

Ví dụ:

  • We don’t buy much perfume, but we buy a lot of dresses.
  • Did you buy a lot of clothes yesterday? – Not many.

2. Much/Many of + Từ Hạn Định + Danh từ

  • Từ hạn định: Đại từ, sở hữu cách, mạo từ (a/an/the).
  • Cấu trúc: Much/many of + từ hạn định + danh từ.

Ví dụ:

  • I’ve visited too much of Mai recently.
  • Much of Vietnam is hilly and mountainous.
  • How many of the rich are there in that group?

3. Câu Hỏi How Much – How Many

  • Câu hỏi về số lượng:
    • How much + danh từ không đếm được
    • How many + danh từ số nhiều

Ví dụ:

Ví dụ:

  • How much does your bag cost?
  • How much is this pretty souvenir?

4. Much và Many Trong Câu So Sánh

  • So sánh ngang bằng: As much/many + as
  • So sánh hơn:
    • More + tính từ/trạng từ dài
    • Much/far more + tính từ/trạng từ dài (nhấn mạnh)
  • So sánh nhất:
    • The most + tính từ/trạng từ dài
    • Much/by far + the most (nhấn mạnh)

Bài Tập Vận Dụng

Bài 1: Điền Much Hoặc Many

  1. I haven’t got ____ time for reading.
  2. There are so ____ people here that I feel tired.
  3. Did you spend ____ money for the cars?
  4. We didn’t spend ____ presents for Mid-Autumn.
  5. ____ students have financial problems.

Bài 2: Sửa Lỗi Sai

  1. We didn’t spend many time on Christmas.
  2. Did you take much photographs when you were on holiday?
  3. The tickets cost too many, so we can’t afford them.

(Đáp án bài tập nằm ở cuối bài viết)

Tổng Kết

Hy vọng bài viết đã giúp bạn hiểu rõ hơn về cách dùng muchmany, cũng như vị trí của chúng trong câu. Hãy luyện tập thường xuyên để ghi nhớ kiến thức và sử dụng thành thạo hai từ này nhé!


Đáp án bài tập:

Bài 1:

  1. much
  2. many
  3. much
  4. many
  5. Many

Bài 2:

  1. many -> much
  2. much -> many
  3. many -> much

admin

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *