“Sau a few” là gì? Phân biệt cách dùng Few/ A few, Little/ A little trong tiếng Anh
I. Cách dùng Little/ A little
1. Little
“Little” đi kèm danh từ không đếm được mang nghĩa là rất ít, không đủ dùng. Cách dùng này thường có khuynh hướng phủ định.
Ví dụ:
- I have so little money that I can’t afford to buy a hamburger. (Tôi có rất ít tiền, không đủ để mua một chiếc bánh kẹp).
- I have very little time for hanging out with my friends because of the final exam. (Tôi có rất ít thời gian đi chơi với bạn bè vì kỳ thi cuối cấp).
2. A little
“A little” + danh từ không đếm được mang nghĩa là có một chút, đủ để làm gì.
Ví dụ:
- I have a little money, enough to buy a hamburger. (Tôi có một ít tiền, đủ để mua một chiếc bánh kẹp).
- We should try to save a little electricity this month. (Chúng ta nên cố gắng tiết kiệm một chút điện trong tháng này).
Xem thêm : Nâng Cao Khả Năng Tiếng Anh Học Thuật cùng Chương Trình EAP tại Broward Vietnam
Xem thêm:
- [LƯỢNG TỪ – QUANTIFIERS: PHÂN LOẠI VÀ CÁCH DÙNG CHI TIẾT](link bài viết về lượng từ)
- [SIÊU HOT! TỔNG HỢP NGỮ PHÁP TIẾNG ANH CƠ BẢN TỪ A – Z](link bài viết về ngữ pháp)
II. Cách dùng Few/ A few – “Sau a few” là gì?
1. Few
“Few” + danh từ đếm được số nhiều mang nghĩa là rất ít, không đủ để làm gì, mang tính phủ định.
Ví dụ:
- I have few books, not enough for reference reading. (Tôi chỉ có một ít sách, không đủ để đọc tham khảo).
- Let’s talk to Jane. She has few friends. (Hãy nói chuyện với Jane. Cô ấy có ít bạn bè).
2. A few – “Sau a few” là gì?
“A few” + danh từ đếm được số nhiều mang nghĩa là có một chút, đủ để làm gì. “Sau a few” có nghĩa là sau một vài.
Ví dụ:
- I have a few books, enough for reference reading. (Tôi có một vài quyển sách, đủ để đọc tham khảo).
- There are a few elephants at the zoo. (Có một vài con voi ở sở thú).
Xem thêm : Nâng Cao Khả Năng Tiếng Anh Học Thuật cùng Chương Trình EAP tại Broward Vietnam
Xem thêm:
- [LÀM THẾ NÀO ĐỂ TẠO RA MỘT CỤM DANH TỪ TRONG TIẾNG ANH ĐÚNG CHUẨN?](link bài viết về cụm danh từ)
- [CÁCH ĐỂ NÓI VỀ SỐ LƯỢNG MỘT SỐ DANH TỪ](link bài viết về cách nói số lượng)
III. Cách dùng Some / Any
1. Some
“Some” đứng trước danh từ đếm được số nhiều và danh từ không đếm được (nếu mang nghĩa là một ít) và thường được dùng trong câu khẳng định; có nghĩa là “vài, một ít”.
Ví dụ:
- I have some candies. (Tôi có một ít kẹo).
- Would you like some milk? (Bạn có muốn uống chút sữa không?).
2. Any
“Any” đứng trước danh từ đếm được số nhiều và danh từ không đếm được, thường được dùng trong câu nghi vấn và câu hỏi; có nghĩa là “nào”.
Ví dụ:
- There aren’t any books in the shelf. (Không có quyển sách nào còn trên giá sách).
- I don’t have any pens. (Mình không có cái bút nào cả).
“Any” đứng trước danh từ số ít, mang nghĩa là “bất kỳ”.
Ví dụ:
- There aren’t any products in this store. (Không có bất kỳ sản phẩm nào trong cửa hàng này).
IV. Cách dùng Many, Much
1. Many
Many + với danh từ đếm được số nhiều, có nghĩa là “nhiều”.
Ví dụ:
- There aren’t many large glasses left. (Không còn lại nhiều cốc lớn đâu).
- He has many toys. (Anh ấy có nhiều đồ chơi).
2. Much
Xem thêm : Cẩm Nang Ôn Luyện Tiếng Anh 9 Hiệu Quả Với Đáp Án PDF
Much + danh từ không đếm được, có nghĩa là “nhiều”.
Ví dụ:
- She didn’t eat so much food this evening. (Cô ta không ăn quá nhiều sáng nay).
- We don’t have much water. (Chúng tôi không có nhiều nước).
Xem thêm : Nâng Cao Khả Năng Tiếng Anh Học Thuật cùng Chương Trình EAP tại Broward Vietnam
Xem thêm:
- [TRẬT TỰ TÍNH TỪ TRONG CỤM DANH TỪ](link bài viết về trật tự tính từ)
- [QUY TẮC, VÍ DỤ, BÀI TẬP VỀ DANH TỪ GHÉP TRONG TIẾNG ANH](link bài viết về danh từ ghép)
V. Cách dùng A lot of/ Lots of
Phân Biệt “Lots of” và “A lot of” đi với danh từ không đếm được và danh từ đếm được số nhiều; thường được dùng trong câu khẳng định và nghi vấn và mang nghĩa “informal”.
Ví dụ:
- We have spent a lot of money. (Chúng tôi vừa tiêu rất nhiều tiền).
- Lots of information has been revealed. (Nhiều thông tin đã được tiết lộ).
VI. Luyện tập
Để ghi nhớ kiến thức về cách dùng Little/ A little, Few/ A few, Many/ Much, A lot of/ Lots of trong tiếng Anh, bạn hãy thử sức với một số bài tập nhỏ sau đây nhé:
Bài tập 1: Chọn từ thích hợp nhất (few, a few, little, a little) để điền vào chỗ trống:
- There are _____ people she really trusts. It’s a bit sad.
- There are __ women politicians in the UK. Many people think there should be more.
- Since taking office last year, the government has made _____ changes in employment policy that concerns the public.
- Do you need information on English grammar? I have _____ books on the topic if you would like to borrow them.
- I have _____ good friends. I’m not lonely.
Bài tập 2: Dịch các câu sau sang tiếng Anh:
- Tôi có rất ít tiền, không đủ để mua một chiếc bánh kẹp.
- Chúng ta nên cố gắng tiết kiệm một chút điện trong tháng này.
- Tôi chỉ có một ít sách, không đủ để đọc tham khảo.
- Có một vài con voi ở sở thú.
- Không có bất kỳ sản phẩm nào trong cửa hàng này.
Hy vọng qua bài viết này, Anh ngữ Quốc tế VietYouth đã giúp bạn giải đáp được thắc mắc “sau a few” là gì cũng như phân biệt được cách dùng Little/a little, few/a few, many, much, a lot of/lots of trong tiếng Anh. Hãy tiếp tục theo dõi website của chúng tôi để cập nhật thêm nhiều kiến thức bổ ích khác nữa nhé!
Nguồn: https://vietyouth.vn
Danh mục: Tài liệu ôn thi