Hỏi Đường Bằng Tiếng Anh: Cẩm Nang Cho Người Mới Bắt Đầu

Hỏi Đường Bằng Tiếng Anh: Cẩm Nang Cho Người Mới Bắt Đầu

Bạn là tín đồ du lịch, thường xuyên vi vu nước ngoài nhưng lại “ngại” giao tiếp vì vốn tiếng Anh còn hạn chế? Đừng lo, ai cũng từng trải qua chuyện đó cả! Bí kíp bỏ túi hôm nay sẽ giúp bạn tự tin hỏi đường và chỉ đường bằng tiếng Anh, cho chuyến đi thêm phần trọn vẹn.

Có thể bạn quan tâm

1. Bỏ Túi Ngay Các Mẫu Câu Hỏi Đường “Chuẩn Không Cần Chỉnh”

Bắt đầu bằng nụ cười và câu chào lịch sự như “Excuse me”, bạn đã ghi điểm với người bản xứ rồi đấy! Dưới đây là một số mẫu câu hỏi đường thông dụng:

  • Excuse me, could you tell me how to get to…? (Xin lỗi, bạn có thể chỉ cho tôi đường đến… không?)
  • Please tell me the way to the…? (Vui lòng cho tôi biết đường đến…?)
  • What is this street? (Đây là phố gì?)
  • Would you be so kind to tell me where I am? (Bạn có thể vui lòng cho tôi biết tôi đang ở đâu không?)
  • Which way? (Lối nào?)
  • Do you have a map with you? (Bạn có mang bản đồ theo bên người không?)

chỉ đường bằng tiếng anhchỉ đường bằng tiếng anh

Alt: Một bạn trẻ đang hỏi đường bằng tiếng Anh

Ngoài ra, đừng quên những câu hỏi chi tiết hơn như:

  • Excuse me, can you show me the way to…? (Xin lỗi, bạn có thể chỉ cho tôi đường đến… được không?)
  • Is this the right way to…? (Đây có phải là đường đi đến… không?)
  • Where do I turn? (Tôi phải rẽ ở đâu?)

Kết thúc cuộc trò chuyện bằng lời cảm ơn chân thành “Thank you so much!” để lại ấn tượng tốt đẹp nhé!

2. Hóa Thân “Google Maps” Với Cách Chỉ Đường Cực Dễ Hiểu

2.1. Chỉ Đường Theo Phương Hướng

  • It’s this way./It’s that way. (Đi theo đường này./ Đi theo lối kia.)
  • You’re going the wrong way. (Bạn đang đi sai đường rồi.)
  • Go straight. (Đi thẳng.)
  • Turn left/right… (Rẽ trái/ phải…)
  • Take the first/second left/right turn… (Rẽ vào ngã rẽ trái/phải thứ nhất/hai…)
  • Go down there. (Đi về phía kia.)

2.2. “Mách Nước” Cho Tài Xế

  • Follow the signs for… (Đi theo các biển báo để đến…)
  • Go over the roundabout. (Đi qua bùng binh kia.)
  • Take the second exit at the roundabout. (Rẽ vào chỗ thoát ra thứ hai ở bùng binh.)
  • Turn right at the T-junction. (Rẽ phải ở chỗ ngã ba chữ T.)
  • Go under/over the bridge. (Đi dưới/trên cầu.)

hỏi đường và chỉ đường bằng tiếng anhhỏi đường và chỉ đường bằng tiếng anh

Alt: Hai người phụ nữ đang chỉ đường cho nhau

3. Hỏi Khoảng Cách – “Xa Hay Gần, Cho Em Xin Một Con Số!”

  • How far is it? (Chỗ đó cách đây bao xa?)
  • How far is it to … from here? (Còn bao xa để đi đến… từ đây?)
  • Is it far/a long way? (Chỗ đó có xa không?)
  • How long does it take to go on foot from here to…? (Đi bộ từ đây tới… bao xa?)

Bạn có thể nhận được những câu trả lời như:

  • It’s not far/quite close. (Không xa/ Khá gần.)
  • It’s quite a long way/a long way on foot. (Khá xa/ Khá xa nếu đi bộ.)
  • About a mile from here. (Cách đây khoảng 1 dặm.)

4. Nâng Cao Vốn Từ Vựng – “Lên Đoàn” Cùng Danh Sách Từ Vựng “Xịn Xò”

4.1. Từ Vựng “Thần Thánh”

  • Avenue: Đại lộ
  • Cross the road: Qua đường
  • Traffic light: Đèn giao thông
  • Roundabout: Vòng xoay
  • Bridge: Cầu
  • Turning: Chỗ rẽ

4.2. Giới Từ “Cứu Tinh”

  • Near: Gần
  • Next to: Bên cạnh
  • Between: Ở giữa
  • Behind: Phía sau
  • Opposite: Đối diện
  • On the… street: Trên đường…

cách hỏi đường trong tiếng anhcách hỏi đường trong tiếng anh

Alt: Một người đàn ông đang hỏi đường một người phụ nữ

5. Luyện Hỏi Đường Qua Đoạn Hội Thoại “Cực Chất”

Visitor: Excuse me. Can you tell me the way to the train station?

Local: Sure. Go straight down this road until you reach the traffic lights. Then, turn left. The station will be on your right.

Visitor: Thank you! How far is it from here?

Local: It’s about a 10-minute walk.

Visitor: Great, thanks again!

Local: You’re welcome!

Lời Kết

Với những bí kíp bỏ túi trên đây, hy vọng bạn đã tự tin hơn khi hỏi đường bằng tiếng Anh. Chúc bạn có những chuyến đi thật vui và đáng nhớ!

admin

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *