Phân Biệt Thì Hiện Tại Hoàn Thành Và Quá Khứ Đơn Trong Tiếng Anh
Trong hành trình chinh phục tiếng Anh, việc nắm vững các thì là điều vô cùng quan trọng. Trong số đó, Hiện tại hoàn thành và Quá khứ đơn thường khiến nhiều người học cảm thấy bối rối. Đừng lo lắng, bài viết này sẽ giúp bạn phân biệt hai thì này một cách dễ dàng thông qua công thức và ví dụ minh họa cụ thể.
Hiện Tại Hoàn Thành – Present Perfect Tense
Định nghĩa
Thì Hiện tại hoàn thành được sử dụng để diễn tả một hành động, sự việc đã bắt đầu trong quá khứ và vẫn còn tiếp diễn đến hiện tại.
Bạn đang xem: Phân Biệt Thì Hiện Tại Hoàn Thành Và Quá Khứ Đơn Trong Tiếng Anh
Ví dụ:
- Tôi đã học tiếng Anh được 5 năm rồi. (I have learned English for 5 years.)
Dấu hiệu nhận biết
- For + khoảng thời gian: for a long time, for 2 years,…
- Since + mốc thời gian: since 2000, since yesterday,…
- Already: He has already finished his homework.
- Just: I have just arrived.
- Yet: Have you finished your work yet?
- Ever: Have you ever been to Paris?
- Never: I have never seen such a beautiful sunset.
- Recently: She has recently moved to a new apartment.
- So far: I have written three essays so far.
Quá Khứ Đơn – Past Simple Tense
Định nghĩa
Xem thêm : 100+ Câu Nói Tiếng Anh Hay Nhất Về Tình Bạn, Tình Yêu Và Cuộc Sống
Thì Quá khứ đơn được sử dụng để diễn tả một hành động, sự việc đã xảy ra và kết thúc hoàn toàn trong quá khứ.
Ví dụ:
- Hôm qua tôi đi xem phim với bạn. (I went to the cinema with my friend yesterday.)
Dấu hiệu nhận biết
- Yesterday: I saw him yesterday.
- Last (week, month, year): She graduated last year.
- Ago: He left two hours ago.
- In + năm: World War II ended in 1945.
- Thời gian cụ thể trong quá khứ: I woke up at 7 am this morning.
Phân Biệt Cách Dùng
Sự khác biệt chính giữa hai thì này nằm ở mối liên hệ với hiện tại.
- Hiện tại hoàn thành nhấn mạnh vào kết quả hoặc ảnh hưởng của hành động đến hiện tại.
- Quá khứ đơn chỉ đơn thuần đề cập đến một sự kiện đã xảy ra trong quá khứ không liên quan đến hiện tại.
Xem thêm : Phân Biệt “Other”, “Others”, “Another” và “The Others” – Nắm Chắc Ngữ Pháp Tiếng Anh
Hãy xem ví dụ sau:
- Hiện tại hoàn thành: Tôi đã đi Hà Nội. (I have been to Hanoi.) – Câu nói ám chỉ bạn đã có kinh nghiệm đi Hà Nội và có thể vẫn đang ở đó hoặc đã trở về.
- Quá khứ đơn: Tôi đã đi Hà Nội vào năm ngoái. (I went to Hanoi last year.) – Câu nói chỉ đề cập đến việc bạn đã đến Hà Nội trong quá khứ, không liên quan đến hiện tại.
Bảng So Sánh Công Thức
Loại câu | Hiện tại hoàn thành | Quá khứ đơn |
---|---|---|
Khẳng định | S + have/has + V3/ed | S + V2/ed |
Phủ định | S + have/has + not + V3/ed | S + did not + V-inf |
Nghi vấn | Have/Has + S + V3/ed? | Did + S + V-inf? |
Wh-question | Wh-word + have/has + S + V3/ed? | Wh-word + did + S + V-inf? |
Bài Tập Thực Hành
Chọn đáp án đúng:
-
I ____ (see) that movie three times.
a) saw
b) have seen -
He ____ (go) to the beach last weekend.
a) went
b) has gone -
We ____ (not/eat) breakfast yet.
a) didn’t eat
b) haven’t eaten
Đáp án:
- b) have seen
- a) went
- b) haven’t eaten
Kết Luận
Hy vọng bài viết đã giúp bạn hiểu rõ hơn về sự khác biệt giữa thì Hiện tại hoàn thành và Quá khứ đơn. Hãy luyện tập thường xuyên để sử dụng thành thạo hai thì quan trọng này nhé.
Nguồn: https://vietyouth.vn
Danh mục: Tiếng anh giao tiếp