Phân Biệt “Other”, “Others”, “Another” và “The Others” – Nắm Chắc Ngữ Pháp Tiếng Anh
Trong tiếng Anh, việc sử dụng chính xác các từ “other”, “others”, “another” và “the others” có thể gây ra đôi chút khó khăn cho người học. Mặc dù chúng đều mang ý nghĩa tương tự là “khác”, nhưng cách sử dụng lại khác nhau. Nắm vững cách dùng của chúng sẽ giúp bạn tự tin hơn trong giao tiếp và đạt điểm cao trong các kỳ thi tiếng Anh.
Phân biệt “Another” và “Other”
1. “Another” – Thêm một cái nữa
“Another” thường được sử dụng khi muốn đề cập đến một cái gì đó thêm vào, khác với những cái đã được đề cập trước đó. “Another” thường đứng trước danh từ số ít.
Bạn đang xem: Phân Biệt “Other”, “Others”, “Another” và “The Others” – Nắm Chắc Ngữ Pháp Tiếng Anh
Ví dụ:
- “This cake is delicious! Can I have another slice?” (Chiếc bánh này ngon quá! Cho tôi xin thêm một miếng nữa được không?)
- “I need another book to read on the plane.” (Tôi cần một cuốn sách khác để đọc trên máy bay.)
2. “Other” – Những cái còn lại
“Other” được sử dụng để chỉ những người hoặc vật khác so với những người hoặc vật đã được đề cập trước đó.
- “Other” + danh từ số nhiều:
- “Other students in my class are from different countries.” (Những sinh viên khác trong lớp tôi đến từ nhiều quốc gia khác nhau.)
- “Other” + danh từ không đếm được:
- “Do you have any other questions?” (Bạn có câu hỏi nào khác không?)
Phân biệt “The Other” và “The Others”
3. “The Other” – Cái còn lại (xác định)
“The other” được sử dụng khi chúng ta muốn đề cập đến một người hoặc vật cụ thể còn lại trong một nhóm đã được xác định trước đó. “The other” thường đứng trước danh từ số ít hoặc số nhiều.
- “The other” + danh từ số ít:
- “I have two cats. One is black, and the other is white.” (Tôi có hai con mèo. Một con màu đen và con còn lại màu trắng.)
- “The other” + danh từ số nhiều:
- “I finished my work, but the other members of my team are still working.” (Tôi đã hoàn thành công việc của mình, nhưng các thành viên khác trong nhóm vẫn đang làm việc.)
4. “The Others” – Những cái còn lại (xác định)
Xem thêm : Tự Tin Giao Tiếp Tiếng Anh Ngay Lần Đầu Gặp Mặt
“The others” được sử dụng khi chúng ta muốn đề cập đến tất cả những người hoặc vật còn lại trong một nhóm đã được xác định trước đó.
- Ví dụ:
- “These apples are rotten. Let’s throw them away and eat the others.” (Những quả táo này bị hỏng rồi. Hãy vứt chúng đi và ăn những quả còn lại.)
Bảng Tóm tắt
Từ | Cách dùng | Ví dụ |
---|---|---|
Another | Một cái khác (không xác định) | I want to buy another shirt. |
Other | Những cái khác (không xác định) | Other people might not agree with you. |
The other | Cái còn lại (xác định) | I have two brothers. One is older, and the other is younger. |
The others | Những cái còn lại (xác định) | I’m going to the park with my friends. Do you want to come with us, or are you going to stay with the others? |
Kết luận
Hi vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng “other”, “others”, “another” và “the others” trong tiếng Anh. Hãy luyện tập thường xuyên để sử dụng chúng một cách chính xác và tự nhiên nhất nhé!
Để nâng cao kỹ năng tiếng Anh của bạn, hãy tham khảo thêm các khóa học tại Anh Ngữ Quốc Tế VietYouth.
Nguồn: https://vietyouth.vn
Danh mục: Tiếng anh giao tiếp