Luyện Tập Cấu Trúc Mục Đích trong Tiếng Anh: Phrases and Clauses of Purpose
Trong tiếng Anh, việc diễn đạt mục đích của hành động một cách rõ ràng và hiệu quả là vô cùng quan trọng. Sử dụng đúng cấu trúc ngữ pháp “Phrases and Clauses of Purpose” sẽ giúp bạn tự tin hơn trong giao tiếp và viết lách. Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn cái nhìn tổng quan về hai cấu trúc câu phổ biến này, kèm theo những ví dụ thực tế và bài tập củng cố để bạn nắm vững kiến thức.
Phrases of Purpose
“Phrases of Purpose” thường được sử dụng khi muốn diễn đạt mục đích một cách ngắn gọn và súc tích.
Bạn đang xem: Luyện Tập Cấu Trúc Mục Đích trong Tiếng Anh: Phrases and Clauses of Purpose
Cấu trúc
-
to + infinitive (động từ nguyên mẫu): dùng để diễn tả mục đích chung.
Ví dụ: I study English to improve my communication skills. (Tôi học tiếng Anh để cải thiện kỹ năng giao tiếp.)
-
in order to + infinitive: dùng để nhấn mạnh mục đích hơn.
Ví dụ: She wakes up early in order to avoid the traffic jam. (Cô ấy thức dậy sớm để tránh bị kẹt xe.)
-
so as to + infinitive: thường dùng trong văn viết trang trọng.
Xem thêm : Bảng chữ cái tiếng Anh: Khám phá cách đọc chuẩn xác nhất
Ví dụ: The government implemented new policies so as to boost the economy. (Chính phủ đã thực hiện các chính sách mới để thúc đẩy nền kinh tế.)
Clauses of Purpose
“Clauses of Purpose” thường được sử dụng khi muốn diễn đạt mục đích một cách chi tiết và đầy đủ hơn.
Cấu trúc
-
so that + subject + can/could + verb (động từ): dùng cho mục đích có thể đạt được.
Ví dụ: I exercise regularly so that I can stay healthy. (Tôi tập thể dục thường xuyên để có thể giữ gìn sức khỏe.)
-
so that + subject + would/could/might + verb: dùng cho mục đích có thể đạt được trong quá khứ hoặc ít chắc chắn hơn.
Ví dụ: She studied hard so that she could pass the exam. (Cô ấy đã học hành chăm chỉ để có thể vượt qua kỳ thi.)
-
in order that + subject + can/could + verb: tương tự như “so that”, nhưng mang tính trang trọng hơn.
Xem thêm : Giải đáp: Bằng B1, B2 tiếng Anh tương đương IELTS, TOEIC bao nhiêu?
Ví dụ: We arrived early in order that we could get good seats. (Chúng tôi đến sớm để có thể chọn được chỗ ngồi tốt.)
-
in case + subject + verb (present simple): dùng cho mục đích phòng ngừa một việc gì đó có thể xảy ra.
Ví dụ: I always carry an umbrella in case it rains. (Tôi luôn mang theo ô phòng trường hợp trời mưa.)
Bài Tập Vận Dụng
Bây giờ, hãy cùng thử sức với một số bài tập để củng cố kiến thức về “Phrases and Clauses of Purpose” nhé!
Chọn đáp án đúng nhất cho mỗi câu sau:
- He left home early _____ he could arrive at the station on time.
A. because of B. in order to C. although D. so that - He works hard _____ help his family.
A. so as that B. in order to C. in order that D. A and B are correct - She turned down the radio so that she wouldn’t disturb the neighbors.
A. She turned down the radio so as not to disturb the neighbors.
B. She turned down the radio in order not to disturb the neighbors.
C. She turned down the radio in order that she wouldn’t disturb the neighbors.
D. All are correct. - He gave me his address. He wanted me to visit him.
A. He gave me his address so as to visit him.
B. He gave me his address for me in order to visit him.
C. He gave me his address in order for me to visit him.
D. He gave me his address in order to for me visit him. - He studies hard. He doesn’t want to fail in the exam. He studies hard _____ fail in the exam.
A. not to B. so as not to C. in order to D. so that
(Đáp án sẽ được cung cấp ở phần bình luận)
Kết luận
Hiểu rõ về “Phrases and Clauses of Purpose” là chìa khóa để bạn sử dụng tiếng Anh một cách chính xác và trôi chảy. Hãy luyện tập thường xuyên để thành thạo cấu trúc ngữ pháp này và tự tin hơn trong giao tiếp cũng như viết lách nhé!
Nguồn: https://vietyouth.vn
Danh mục: Tiếng anh học thuật