Cách Dùng Thì Quá Khứ Tiếp Diễn (Past Continuous) Trong Tiếng Anh

Cách Dùng Thì Quá Khứ Tiếp Diễn (Past Continuous) Trong Tiếng Anh

Bạn có nhớ cảm giác hồi hộp khi hồi tưởng lại một kỷ niệm đáng nhớ? Hay bạn muốn miêu tả một sự kiện đang diễn ra trong quá khứ? Đó chính là lúc thì quá khứ tiếp diễn (Past Continuous) trở nên hữu ích.

Có thể bạn quan tâm

Thì này giúp bạn vẽ nên bức tranh sinh động về quá khứ, cho phép người nghe hoặc người đọc đắm chìm vào câu chuyện của bạn. Trong bài viết này, hãy cùng Anh ngữ Quốc tế VietYouth khám phá cách sử dụng thì quá khứ tiếp diễn một cách tự tin và chính xác nhé!

Cấu trúc thì quá khứ tiếp diễn

Tương tự như việc xây nhà, bạn cần có nền móng vững chắc trước khi bước vào trang trí. Cấu trúc thì quá khứ tiếp diễn cũng đơn giản như vậy:

(+) Khẳng định: S + was/were + V-ing

(-) Phủ định: S + was/were + not + V-ing

( ?) Nghi vấn: Was/Were + S + V-ing?

Ví dụ:

  • (+) I was studying English at 8 pm last night. (Tôi đã đang học tiếng Anh lúc 8 giờ tối qua.)
  • (-) She wasn’t sleeping when I called. (Cô ấy đã không ngủ khi tôi gọi.)
  • ( ?) Were you watching TV at that time? (Bạn có đang xem TV vào lúc đó không?)

Lưu ý:

  • Sử dụng “was” cho chủ ngữ là I, He, She, It và danh từ số ít.
  • Sử dụng “were” cho chủ ngữ là You, We, They và danh từ số nhiều.

Cách sử dụng thì quá khứ tiếp diễn

1. Diễn tả hành động đang xảy ra tại một thời điểm cụ thể trong quá khứ

Bạn muốn kể về một kỷ niệm đáng nhớ? Hãy sử dụng thì quá khứ tiếp diễn để mô tả hành động đang diễn ra tại một thời điểm nhất định trong quá khứ.

Ví dụ:

  • I was having dinner when you called. (Tôi đang ăn tối khi bạn gọi.)

">                     <p style=“>

2. Mô tả hành động đang diễn ra thì bị một hành động khác xen vào

Thì quá khứ tiếp diễn giúp bạn tạo nên sự kịch tính bằng cách mô tả một hành động đang diễn ra thì bị gián đoạn bởi một hành động khác trong quá khứ.

Ví dụ:

  • While I was walking in the park, I saw a bird with a broken wing. (Trong khi tôi đang đi bộ trong công viên, tôi nhìn thấy một con chim bị gãy cánh.)

Bài tập về thì quá khứ tiếp diễn có đáp ánBài tập về thì quá khứ tiếp diễn có đáp án

3. Diễn tả hai hoặc nhiều hành động xảy ra đồng thời trong quá khứ

Để kể lại một câu chuyện hấp dẫn, bạn có thể sử dụng thì quá khứ tiếp diễn để miêu tả hai hoặc nhiều hành động diễn ra song song trong quá khứ.

Ví dụ:

  • She was cooking while I was washing the dishes. (Cô ấy đang nấu ăn trong khi tôi đang rửa bát.)

4. Diễn tả hành động lặp đi lặp lại trong quá khứ (thường mang nghĩa phàn nàn)

Bạn muốn than phiền về một thói quen xấu của ai đó trong quá khứ? Hãy sử dụng thì quá khứ tiếp diễn kết hợp với “always”, “constantly” hoặc “forever”.

Ví dụ:

  • He was always complaining about his job. (Anh ấy lúc nào cũng phàn nàn về công việc của mình.)

Mẹo ghi nhớ và luyện tập thì quá khứ tiếp diễn

Học ngữ pháp không chỉ là ghi nhớ mà còn là thực hành. Hãy áp dụng một số mẹo sau để ghi nhớ và thành thạo thì quá khứ tiếp diễn:

  • Tạo flashcards: Viết các ví dụ về thì quá khứ tiếp diễn lên flashcards và thường xuyên ôn tập.

Làm nhiều bài tập thì quá khứ tiếp diễn để thuần thục Làm nhiều bài tập thì quá khứ tiếp diễn để thuần thục

  • Luyện nói và viết: Hãy chủ động sử dụng thì quá khứ tiếp diễn khi nói và viết tiếng Anh.
  • Xem phim và nghe nhạc: Chú ý đến cách sử dụng thì quá khứ tiếp diễn trong phim ảnh và bài hát tiếng Anh.

Kết luận

Thì quá khứ tiếp diễn là một phần quan trọng trong ngữ pháp tiếng Anh, giúp bạn diễn đạt các sự kiện trong quá khứ một cách sống động và chính xác. Hãy luyện tập thường xuyên để thành thạo thì này và tự tin sử dụng trong giao tiếp hàng ngày nhé!

admin

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *