Vén Màn Bí Mật Về Động Từ V1 V2 V3 Trong Tiếng Anh
Bạn đang chật vật chinh phục tiếng Anh và cảm thấy như lạc vào mê cung với ba anh em V1, V2, V3? Đừng lo lắng, bài viết này sẽ là “kim chỉ nam” giúp bạn giải mã bí ẩn về động từ V1, V2, V3 trong tiếng Anh và sử dụng chúng một cách “siêu” chính xác. Hãy cùng Anh Ngữ Quốc Tế VietYouth khám phá ngay nhé!
TÓM TẮT
- 1 I. Vén Màn Bí Mật: V1, V2, V3 Trong Tiếng Anh Là Gì?
- 2 II. “Thuần phục” V1, V2, V3: Cách Sử Dụng “Chuẩn Không Cần Chỉnh”
- 3 III. Phân Biệt V1, V2, V3: “Nhìn Là Biết Ngay”
- 4 IV. Động Từ Có Quy Tắc & Động Từ Bất Quy Tắc: “Bạn Thân” Và “Kẻ Lạ Mặt”
- 5 V. Luyện Tập “Thần Thánh”: Ví Dụ Về V1, V2, V3
- 6 VI. Vì Sao Phải Nắm Vững V1, V2, V3?
- 7 VII. Bài Tập “Thử Tài” Về V1, V2, V3
I. Vén Màn Bí Mật: V1, V2, V3 Trong Tiếng Anh Là Gì?
V1, V2 và V3 là ba dạng thức của động từ trong tiếng Anh, thường được biết đến như là:
Bạn đang xem: Vén Màn Bí Mật Về Động Từ V1 V2 V3 Trong Tiếng Anh
- V1 (Verb infinitive): Động từ nguyên thể, dạng cơ bản nhất của động từ.
- V2 (Past): Động từ chia ở dạng quá khứ, dùng để diễn tả hành động đã xảy ra.
- V3 (Past Participle): Động từ chia ở dạng quá khứ phân từ, thường được sử dụng trong các thì hoàn thành.
Hãy tưởng tượng V1, V2, V3 như ba anh em trong một gia đình, mỗi người đều có vai trò riêng biệt nhưng cùng chung một mục đích là tạo nên những câu tiếng Anh hoàn chỉnh và “chất” nhất.
Động từ V1, V2 và V3 trong tiếng anh là gì?
Để dễ hình dung, hãy xem bảng ví dụ sau:
V1 | V2 | V3 | Nghĩa |
---|---|---|---|
play | played | played | chơi |
eat | ate | eaten | ăn |
sleep | slept | slept | ngủ |
II. “Thuần phục” V1, V2, V3: Cách Sử Dụng “Chuẩn Không Cần Chỉnh”
1. V1: “Anh Cả” Đa Năng
1.1. V1 Là Gì?
V1 là dạng nguyên thể của động từ, thường đi kèm với “to” (động từ nguyên mẫu có “to”).
Ví dụ: to play, to eat, to sleep
1.2. Cách Sử Dụng Động Từ V1:
V1 được sử dụng trong rất nhiều trường hợp, chẳng hạn như:
- Tạo câu mệnh lệnh: Close the door! (Đóng cửa lại!)
- Làm chủ ngữ: Swimming is good for your health. (Bơi lội tốt cho sức khỏe.)
- Sau động từ khuyết thiếu: I can swim. (Tôi có thể bơi.)
- Sau một số động từ nhất định: I want to learn English. (Tôi muốn học tiếng Anh.)
Động từ V1, V2 và V3 trong tiếng anh là gì? Cách sử dụng V1
2. V2: “Người Anh Hai” Kể Chuyện Quá Khứ
Xem thêm : Tự Tin Giao Tiếp Tiếng Anh Ngay Lần Đầu Gặp Mặt
2.1. V2 Là Gì?
V2 là dạng quá khứ của động từ, dùng để kể lại những câu chuyện đã xảy ra trong quá khứ.
Ví dụ: played, ate, slept
2.2. Cách Sử Dụng Động Từ V2:
- Tạo câu kể ở thì quá khứ đơn: I watched a movie last night. (Tối qua tôi đã xem một bộ phim.)
- Tạo câu bị động ở thì quá khứ đơn: The cake was eaten by my brother. (Cái bánh đã bị anh trai tôi ăn mất rồi.)
Động từ V1, V2 và V3 trong tiếng anh là gì? Cách sử dụng V2
3. V3: “Cậu Út” Hoàn Thành Nhiệm Vụ
3.1. V3 Là Gì?
V3 là dạng quá khứ phân từ của động từ, thường được sử dụng trong các thì hoàn thành.
Ví dụ: played, eaten, slept
3.2. Cách Sử Dụng Động Từ V3:
- Tạo câu ở thì hiện tại hoàn thành: I have finished my homework. (Tôi đã hoàn thành bài tập về nhà rồi.)
- Tạo câu ở thì quá khứ hoàn thành: I had finished my homework before I went to bed. (Tôi đã làm xong bài tập về nhà trước khi đi ngủ.)
- Tạo câu bị động: The letter was written by my mother. (Lá thư được viết bởi mẹ tôi.)
Động từ V1, V2 và V3 trong tiếng anh là gì? Cách sử dụng V3
III. Phân Biệt V1, V2, V3: “Nhìn Là Biết Ngay”
Để dễ dàng phân biệt ba anh em V1, V2, V3, hãy ghi nhớ bảng tóm tắt sau:
Dạng động từ | Khái niệm | Ví dụ |
---|---|---|
V1 | Dạng nguyên thể, thể hiện hành động chung chung | I eat breakfast every morning. |
V2 | Dạng quá khứ đơn, kể lại chuyện đã qua | I ate breakfast yesterday. |
V3 | Dạng quá khứ phân từ, thường dùng trong thì hoàn thành | I have eaten breakfast. |
IV. Động Từ Có Quy Tắc & Động Từ Bất Quy Tắc: “Bạn Thân” Và “Kẻ Lạ Mặt”
1. Động Từ Có Quy Tắc: “Dễ Như Ăn Bánh”
Xem thêm : Bí Kíp Luyện Rèn Kỹ Năng Viết Lại Câu Tiếng Anh Lớp 6
Động từ có quy tắc là những động từ “ngoan ngoãn”, tuân thủ quy tắc thêm “-ed” vào sau V1 để tạo thành V2 và V3.
Ví dụ:
- walk (đi) – walked (đã đi) – walked (đã đi)
- learn (học) – learned (đã học) – learned (đã học)
2. Động Từ Bất Quy Tắc: “Ong Bướm” Khó Đoán
Ngược lại, động từ bất quy tắc lại là những “kẻ cứng đầu”, không theo quy tắc nào cả.
Ví dụ:
- go (đi) – went (đã đi) – gone (đã đi)
- see (nhìn) – saw (đã nhìn) – seen (đã nhìn)
V. Luyện Tập “Thần Thánh”: Ví Dụ Về V1, V2, V3
1. Ví Dụ Về Động Từ Có Quy Tắc:
Động từ | V1 | V2 | V3 |
---|---|---|---|
work (làm việc) | work | worked | worked |
play (chơi) | play | played | played |
watch (xem) | watch | watched | watched |
2. Ví Dụ Về Động Từ Bất Quy Tắc:
Động từ | V1 | V2 | V3 |
---|---|---|---|
go (đi) | go | went | gone |
eat (ăn) | eat | ate | eaten |
drink (uống) | drink | drank | drunk |
VI. Vì Sao Phải Nắm Vững V1, V2, V3?
Nắm vững cách sử dụng V1, V2, V3 là “chìa khóa vàng” để bạn:
- Sử dụng thành thạo các thì trong tiếng Anh.
- Hiểu rõ nghĩa của câu, tránh gây hiểu lầm.
- Giao tiếp tiếng Anh trôi chảy và tự tin hơn.
- “Vượt vũ môn” thành công trong các kỳ thi tiếng Anh.
VII. Bài Tập “Thử Tài” Về V1, V2, V3
Bài tập 1: Hoàn thành câu bằng cách chia động từ trong ngoặc ở dạng V2.
- I ____ (go) to the cinema last night.
- She ____ (eat) a big breakfast this morning.
- They ____ (study) English yesterday.
Đáp án:
- went
- ate
- studied
Bài tập 2: Chuyển các câu sau sang dạng bị động.
- He wrote a letter.
- They will build a new house next year.
- She has finished the report.
Đáp án:
- A letter was written by him.
- A new house will be built by them next year.
- The report has been finished by her.
Bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về V1, V2, V3 trong tiếng Anh. Hãy luyện tập thường xuyên để sử dụng chúng một cách tự tin và chính xác nhé! Chúc bạn thành công!
Nguồn: https://vietyouth.vn
Danh mục: Tiếng anh giao tiếp