Từ Vựng Tiếng Anh Lớp 1: Hành Trang Vững Chắc Cho Bé

Học tiếng Anh từ sớm như một món quà quý giá mà bố mẹ có thể dành tặng cho con. Và hành trình chinh phục ngôn ngữ này của bé sẽ trở nên dễ dàng hơn khi có một nền tảng từ vựng vững chắc. Hiểu được điều đó, bài viết này sẽ cung cấp cho bố mẹ bộ Từ Vựng Tiếng Anh Lớp 1 đầy đủ và chi tiết nhất, được chọn lọc kỹ lưỡng theo chương trình giáo dục hiện hành, giúp bé yêu của bạn làm quen và phát triển ngôn ngữ một cách tự nhiên và hiệu quả.
Từ Vựng Tiếng Anh Lớp 1 Theo Từng Unit
Chương trình tiếng Anh lớp 1 được Bộ Giáo dục và Đào tạo biên soạn khoa học, giúp bé làm quen và phát triển toàn diện 4 kỹ năng Nghe – Nói – Đọc – Viết, đặc biệt là kỹ năng Nghe – Nói. Trong đó, từ vựng đóng vai trò nền tảng, là “viên gạch” đầu tiên để bé xây dựng khả năng giao tiếp tiếng Anh hiệu quả.
Dưới đây là tổng hợp 16 Unit từ vựng tiếng Anh lớp 1 theo sách giáo khoa, bố mẹ có thể tham khảo để đồng hành cùng bé trên con đường chinh phục tiếng Anh:
Unit 1: In The School Playground – Từ Vựng Tiếng Anh Chủ Đề Sân Trường
Bước chân vào trường học, bé sẽ được làm quen với sân chơi – nơi bé thỏa sức vui đùa cùng bạn bè. “In The School Playground” sẽ giới thiệu đến bé những từ vựng tiếng Anh quen thuộc như “ball” (quả bóng), “bike” (xe đạp), “book” (quyển sách),… và cả những lời chào hỏi đơn giản như “Hi”, “Hello”, “Bye”.
Từ vựng tiếng Anh | Phiên âm | Từ loại | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|---|
Ball | /bɔːl/ | Noun | Quả bóng |
Bike | /baɪk/ | Noun | Xe đạp |
Book | /bʊk/ | Noun | Sách |
School | /skuːl/ | Noun | Trường học |
Bye | /baɪ/ | Exclamation | Tạm biệt |
Hi | /haɪ/ | Exclamation | Chào |
Hello | /həˈləʊ/ | Exclamation, Noun | Xin chào |
I | /aɪ/ | Pronoun | Tôi, tớ, mình |
You | /juː/ | Pronoun | Bạn, các bạn |
Play | /pleɪ/ | Verb | Chơi |
Unit 2: In The Dining Room – Từ Vựng Tiếng Anh Chủ Đề Phòng Ăn
Sau giờ học, bé sẽ được trở về nhà và dùng bữa cùng gia đình trong phòng ăn ấm cúng. “In The Dining Room” sẽ giúp bé học các từ vựng tiếng Anh về những món ăn quen thuộc như “cake” (bánh ngọt), “milk” (sữa),… cùng các dụng cụ ăn uống hàng ngày “spoon” (cái thìa), “cup” (cốc), “table” (bàn ăn),…
Từ vựng tiếng Anh | Phiên âm | Từ loại | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|---|
Cake | /keɪk/ | Noun | Bánh ngọt |
Car | /kɑːr/ | Noun | Xe ô tô |
Cat | /kæt/ | Noun | Con mèo |
Cup | /kʌp/ | Noun | Chiếc tách, chén |
Table | /ˈteɪbl/ | Noun | Cái bàn |
Spoon | /spuːn/ | Noun | Cái thìa |
Chair | /tʃer/ | Noun | Cái ghế |
Dining room | /ˈdaɪnɪŋ rʊm/ | Noun | Phòng ăn |
Mug | /mʌɡ/ | Noun | Cái ca |
Napkin | /ˈnæpkɪn/ | Noun | Khăn ăn |
Unit 3: At The Street Market – Từ Vựng Tiếng Anh Chủ Đề Chợ
Cùng mẹ đi chợ là một hoạt động thú vị giúp bé khám phá thế giới xung quanh. “At The Street Market” sẽ mang đến cho bé những từ vựng mới mẻ về các loại trái cây, rau củ, quần áo,… thường gặp ở chợ như “apple” (quả táo), “hat” (cái mũ), “bag” (cái túi),… Bé sẽ hào hứng hơn khi tự mình gọi tên bằng tiếng Anh những món đồ yêu thích.
Từ vựng tiếng Anh | Phiên âm | Từ loại | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|---|
Apple | /ˈæpl/ | Noun | Quả táo |
Bag | /bæɡ/ | Noun | Túi, cặp |
Hat | /hæt/ | Noun | Cái mũ |
My | /maɪ/ | Noun | Của tôi |
This is… | /ðɪs/ /ɪz/ | Phrase | Đây là… |
Market | /ˈmɑːrkɪt/ | Noun | Chợ |
Unit 4: In The Bedroom – Từ Vựng Tiếng Anh Chủ Đề Phòng Ngủ
Phòng ngủ là không gian riêng tư và thân thuộc nhất với mỗi người, đặc biệt là trẻ nhỏ. “In The Bedroom” sẽ giúp bé làm quen với từ vựng tiếng Anh về các đồ vật trong phòng ngủ như “bed” (giường), “window” (cửa sổ), “door” (cửa ra vào), “desk” (bàn học),…
Từ vựng tiếng Anh | Phiên âm | Từ loại | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|---|
Desk | /desk/ | Noun | Cái bàn |
Dog | /dɔːɡ/ | Noun | Con chó |
Door | /dɔːr/ | Noun | Cái cửa |
Duck | /dʌk/ | Noun | Con vịt |
Bedroom | /ˈbedrʊm/ | Noun | Phòng ngủ |
Window | /ˈwɪndəʊ/ | Noun | Cửa sổ |
Mirror | /ˈmɪrər/ | Noun | Cái gương |
It | /ɪt/ | Pronoun | Nó |
Unit 5: At The Fish and Chip Shop – Từ Vựng Tiếng Anh Chủ Đề Cửa Hàng Bán Cá và Khoai Tây Chiên
Cá và khoai tây chiên là món ăn nhanh được nhiều bé yêu thích. “At The Fish and Chip Shop” sẽ giới thiệu đến bé những từ vựng tiếng Anh cơ bản về các món ăn như “fish” (cá), “chicken” (gà), “milk” (sữa),… và một số từ vựng đơn giản khi mua hàng như “like” (thích), “order” (gọi món), “pay” (trả tiền).
Từ vựng tiếng Anh | Phiên âm | Từ loại | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|---|
Chicken | /ˈtʃɪkɪn/ | Noun | Con gà |
Fish | /fɪʃ/ | Noun | Cá |
Milk | /mɪlk/ | Noun | Sữa |
Like | /laɪk/ | Verb | Thích |
Order | /ˈɔːrdər/ | Verb | Đặt hàng |
Pay | /peɪ/ | Verb | Thanh toán, trả tiền |
Bên cạnh đó, để học tiếng Anh lớp 7 unit 5 hiệu quả, bố mẹ có thể tham khảo thêm các tài liệu và bài giảng trực tuyến uy tín.
Unit 6: In The Classroom – Từ Vựng Tiếng Anh Chủ Đề Lớp Học
Lớp học là nơi bé tiếp thu kiến thức và kỹ năng mới. “In The Classroom” sẽ giúp bé làm quen với những từ vựng tiếng Anh chỉ đồ dùng học tập quen thuộc như “pen” (bút mực), “pencil” (bút chì), “ruler” (thước kẻ), “book” (sách),…
Từ vựng tiếng Anh | Phiên âm | Từ loại | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|---|
Bell | /bel/ | Noun | Chuông |
Pen | /pen/ | Noun | Bút mực |
Pencil | /ˈpensl/ | Noun | Bút chì |
Red | /red/ | Noun | Màu đỏ |
Ruler | /ˈruːlər/ | Noun | Cái thước |
Eraser | /ɪˈreɪsər/ | Noun | Cái tẩy |
Notebook | /ˈnəʊtbʊk/ | Noun | Vở |
Unit 7: In The Garden – Từ Vựng Tiếng Anh Chủ Đề Vườn
Vườn là nơi tràn ngập sắc xanh và là thế giới của muôn loài hoa, cây, cỏ. “In The Garden” sẽ mang đến cho bé những từ vựng tiếng Anh gần gũi với thiên nhiên như “flower” (bông hoa), “tree” (cây), “grass” (cỏ), “gate” (cổng),…
Từ vựng tiếng Anh | Phiên âm | Từ loại | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|---|
Garden | /ˈɡɑːrdn/ | Noun | Khu vườn |
Gate | /ɡeɪt/ | Noun | Cái cổng |
Girl | /ɡɜːrl/ | Noun | Cô gái |
Goat | /ɡəʊt/ | Noun | Con dê |
Flower | /ˈflaʊər/ | Noun | Bông hoa |
Grass | /ɡræs/ | Noun | Cỏ |
Tree | /triː/ | Noun | Cây |
Unit 8: In The Park – Từ Vựng Tiếng Anh Chủ Đề Công Viên
Công viên là nơi lý tưởng để vui chơi và thư giãn. “In The Park” sẽ giúp bé mở rộng vốn từ vựng tiếng Anh về động vật như “duck” (con vịt), “bird” (con chim), “horse” (con ngựa),… và các địa điểm như “lake” (hồ nước).
Từ vựng tiếng Anh | Phiên âm | Từ loại | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|---|
Horse | /hɔːrs/ | Noun | Con ngựa |
Lake | /leɪk/ | Noun | Cái hồ |
Duck | /dʌk/ | Noun | Con vịt |
Bird | /bɜːrd/ | Noun | Chim |
Unit 9: In The Shop – Từ Vựng Tiếng Anh Chủ Đề Cửa Hàng
Cửa hàng là nơi bày bán đa dạng các mặt hàng. “In The Shop” sẽ giúp bé làm quen với từ vựng tiếng Anh về các đồ vật như “clock” (đồng hồ), “pot” (cái nồi), “pan” (cái chảo),… và các con số “four” (số 4), “five” (số 5).
Từ vựng tiếng Anh | Phiên âm | Từ loại | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|---|
Clock | /klɑːk/ | Noun | Đồng hồ |
Lock | /lɑːk/ | Noun | Cái khóa |
Pot | /pɑːt/ | Noun | Cái bình |
Shop | /ʃɑːp/ | Noun | Cửa hàng |
Five | /faɪv/ | Noun | Số 5 |
Four | /fɔːr/ | Noun | Số 4 |
Pan | /pæn/ | Noun | Cái chảo |
Unit 10: At The Zoo – Từ Vựng Tiếng Anh Chủ Đề Sở Thú
Sở thú là nơi bé được khám phá thế giới động vật hoang dã đầy kỳ thú. “At The Zoo” sẽ giới thiệu đến bé các từ vựng tiếng Anh về động vật như “monkey” (con khỉ), “lion” (sư tử), “panda” (gấu trúc),…
Từ vựng tiếng Anh | Phiên âm | Từ loại | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|---|
Mango | /ˈmæŋɡəʊ/ | Noun | Quả xoài |
Monkey | /ˈmʌŋki/ | Noun | Con khỉ |
Mother | /ˈmʌðər/ | Noun | Mẹ |
Mouse | /maʊs/ | Noun | Con chuột |
Zoo | /zuː/ | Noun | Vườn thú |
That is | /ðæt/ /ɪz/ | Noun | Đó là |
Panda | /ˈpændə/ | Noun | Gấu trúc |
Lion | /ˈlaɪən/ | Noun | Sư tử |
Unit 11: At The Bus Stop – Từ Vựng Tiếng Anh Chủ Đề Trạm Xe Buýt
“At The Bus Stop” sẽ giúp bé học từ vựng tiếng Anh về phương tiện giao thông như “bus” (xe buýt), “truck” (xe tải),… và các hoạt động như “run” (chạy), “look” (nhìn), “move” (di chuyển).
Từ vựng tiếng Anh | Phiên âm | Từ loại | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|---|
Bus | /bʌs/ | Noun | Xe buýt |
Run | /rʌn/ | Verb | Chạy |
Sun | /sʌn/ | Noun | Mặt trời |
Truck | /trʌk/ | Noun | Xe tải |
Move | /muːv/ | Verb | Di chuyển |
Boy | /bɔɪ/ | Noun | Cậu bé |
Look | /lʊk/ | Verb | Nhìn |
Unit 12: At The Lake – Từ Vựng Tiếng Anh Chủ Đề Hồ Nước
Hồ nước là nơi lý tưởng để tổ chức các hoạt động dã ngoại. “At The Lake” sẽ giúp bé mở rộng vốn từ vựng tiếng Anh về cảnh vật như “lake” (hồ nước), “river” (sông), “hill” (đồi), “sky” (bầu trời), “ground” (mặt đất),…
Từ vựng tiếng Anh | Phiên âm | Từ loại | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|---|
Lake | /leɪk/ | Noun | Cái hồ |
Leaf | /liːf/ | Noun | Chiếc lá |
Lemon | /ˈlemən/ | Noun | Quả chanh |
River | /ˈrɪvər/ | Noun | Dòng sông |
Hill | /hɪl/ | Noun | Quả đồi |
Picnic | /ˈpɪknɪk/ | Noun | Chuyến đi dã ngoại |
Sky | /skaɪ/ | Noun | Bầu trời |
Ground | /ɡraʊnd/ | Noun | Mặt đất |
Unit 13: In The School Canteen – Từ Vựng Tiếng Anh Chủ Đề Căn Tin Trường Học
Căn tin trường học là nơi bé được thưởng thức những món ăn ngon. “In The School Canteen” sẽ giúp bé học từ vựng tiếng Anh về các loại thực phẩm như “banana” (quả chuối), “noodle” (mì), “fish” (cá), “cake” (bánh ngọt), “juice” (nước ép),…
Từ vựng tiếng Anh | Phiên âm | Từ loại | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|---|
Banana | /bəˈnænə/ | Noun | Quả chuối |
Noodle | /ˈnuːdl/ | Noun | Mỳ |
Canteen | /kænˈtiːn/ | Noun | Nhà ăn |
Today | /təˈdeɪ/ | Noun | Hôm nay |
Fish | /fɪʃ/ | Noun | Cá |
Juice | /dʒuːs/ | Noun | Nước ép |
Cake | /keɪk/ | Noun | Bánh ngọt |
Unit 14: In The Toy Shop – Từ Vựng Tiếng Anh Chủ Đề Cửa Hàng Đồ Chơi
Cửa hàng đồ chơi là thiên đường đối với các bé. “In The Toy Shop” sẽ giúp bé gọi tên các món đồ chơi yêu thích bằng tiếng Anh như “teddy bear” (gấu bông), “robot” (rô bốt), “tiger” (con hổ), “turtle” (con rùa),…
Từ vựng tiếng Anh | Phiên âm | Từ loại | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|---|
Teddy bear | /ˈtedi ber/ | Noun | Gấu bông |
Tiger | /ˈtaɪɡər/ | Noun | Con hổ |
Top | /tɑːp/ | Noun | Con quay |
Turtle | /ˈtɜːrtl/ | Noun | Con rùa |
Robot | /ˈrəʊbɑːt/ | Noun | Người máy |
Shelf | /ʃelf/ | Noun | Cái kệ |
See | /siː/ | Verb | Nhìn thấy |
Unit 15: At The Football Match – Từ Vựng Tiếng Anh Chủ Đề Trận Đấu Bóng Đá
Bóng đá là môn thể thao vua được nhiều người yêu thích. “At The Football Match” sẽ mang đến cho bé những từ vựng tiếng Anh liên quan đến bóng đá như “football” (bóng đá), “match” (trận đấu), “watch” (xem),…
Từ vựng tiếng Anh | Phiên âm | Từ loại | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|---|
Face | /feɪs/ | Noun | Khuôn mặt |
Father | /ˈfɑːðər/ | Noun | Bố |
Foot | /fʊt/ | Noun | Bàn chân |
Football | /ˈfʊtbɔːl/ | Noun | Bóng đá |
Lovely | /ˈlʌvli/ | Adj | Đáng yêu |
Watch | /wɑːtʃ/ | Verb | Xem |
Match | /mætʃ/ | Noun | Trận đấu |
Unit 16: At Home – Từ Vựng Tiếng Anh Chủ Đề Nhà
“At Home” là chủ đề quen thuộc giúp bé ôn tập lại từ vựng tiếng Anh về các phòng trong nhà như “bedroom” (phòng ngủ), “living room” (phòng khách), “kitchen” (phòng bếp),… và một số hoạt động thường ngày như “wash” (rửa), “water” (nước).
Từ vựng tiếng Anh | Phiên âm | Từ loại | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|---|
Wash | /wɑːʃ/ | Verb | Rửa, giặt |
Water | /ˈwɔːtər/ | Noun | Nước |
Window | /ˈwɪndəʊ/ | Noun | Cửa sổ |
Eight | /eɪt/ | Noun | Số 8 |
Nine | /naɪn/ | Noun | Số 9 |
Ten | /ten/ | Noun | Số 10 |
Bedroom | /ˈbedruːm/ | Noun | Phòng ngủ |
Bed | /bed/ | Noun | Giường |
Living room | /ˈlɪvɪŋ ruːm/ | Noun | Phòng khách |
Kitchen | /ˈkɪtʃɪn/ | Noun | Phòng bếp |
Để học từ vựng tiếng Anh lớp 7 hiệu quả, bố mẹ có thể tham khảo thêm các tài liệu và bài giảng trực tuyến uy tín.
Một Số Mẫu Câu Giao Tiếp Tiếng Anh Lớp 1
Một số mẫu câu giao tiếp tiếng Anh lớp 1
Bên cạnh việc học từ vựng, bé cũng cần làm quen với một số mẫu câu giao tiếp tiếng Anh đơn giản để có thể tự tin trò chuyện. Dưới đây là một số mẫu câu giao tiếp tiếng Anh lớp 1 thông dụng:
Chủ đề | Mẫu câu | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|
Chào hỏi | Hi/ Hello Good morning Good afternoon Good evening How are you? |
Xin chào Chào buổi sáng Chào buổi chiều Chào buổi tối Em có khoẻ không? |
Hỏi tên | What is your name? My name is Lan |
Tên của em là gì? Tên của em là Lan |
Hỏi tuổi | How old are you? I’m 6 years old |
Em bao nhiêu tuổi? Em 6 tuổi ạ |
Hỏi quê quán | Where are you from? I’m from Vietnam |
Em đến từ đâu? Em đến từ Việt Nam ạ |
Hỏi về sở thích | What present do you want for your next birthday? What is your favorite holiday? What is your favorite color? |
Món quà nào em thích vào dịp sinh nhật tới? Em thích nhất dịp lễ nào? Màu sắc em thích là gì? |
Cách Học Thuộc Từ Vựng Tiếng Anh Lớp 1
Học mà không nhớ thì cũng bằng không. Vậy làm thế nào để bé có thể ghi nhớ từ vựng tiếng Anh lớp 1 một cách hiệu quả?
Phương Pháp Mô Tả Từ Vựng
Cách học từ vựng tiếng Anh lớp 1 qua phương pháp mô tả
Phương pháp mô tả là một cách thú vị để bé học từ vựng tiếng Anh. Bố mẹ có thể sử dụng tranh ảnh, thẻ flashcard, hoặc các hoạt động diễn tả để giúp bé ghi nhớ từ vựng một cách tự nhiên và dễ dàng.
Ví dụ:
- Bố mẹ có thể cho bé xem hình ảnh một quả táo và nói “apple”.
- Sau đó, bố mẹ có thể giấu quả táo đi và yêu cầu bé tìm “apple”.
Cách Ghi Nhớ Từ Vựng Tiếng Anh Cho Học Sinh Lớp 1
Dưới đây là một số mẹo giúp bé ghi nhớ từ vựng tiếng Anh lớp 1 hiệu quả:
- Lặp đi lặp lại: Bố mẹ hãy cho bé nghe và lặp lại từ vựng nhiều lần.
- Vận dụng: Khuyến khích bé sử dụng từ vựng mới học trong các tình huống thực tế.
- Chơi trò chơi: Sử dụng các trò chơi như flashcard, bingo, hoặc trò chơi đoán từ để giúp bé học từ vựng một cách vui nhộn.
Kết Luận
Học từ vựng là bước đầu tiên và quan trọng nhất trong hành trình chinh phục tiếng Anh của bé. Hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bố mẹ bộ từ vựng tiếng Anh lớp 1 đầy đủ và chi tiết nhất, cùng những phương pháp học hiệu quả. Hãy kiên nhẫn đồng hành và tạo môi trường học tập tích cực để bé yêu của bạn thêm hứng thú và tự tin khi học tiếng Anh nhé.