Từ Nối Trong Tiếng Anh: Bí Kíp Viết và Nói “Mượt Mà” Hơn
Từ Nối Trong Tiếng Anh Là Gì?
Tưởng tượng xem, một bài văn mà thiếu đi sự liên kết giữa các câu, các đoạn chẳng khác nào một món ăn thiếu gia vị, nhạt nhẽo và khó nuốt trôi. “Từ nối” trong tiếng Anh, hay còn gọi là “linking words” hoặc “transitions”, chính là những “gia vị” thần kỳ giúp kết nối các ý tưởng, tạo nên sự mạch lạc và logic cho bài viết và bài nói của bạn.
Ba Loại Từ Nối “Thần Thánh”
Giống như việc lựa chọn gia vị phù hợp cho từng món ăn, việc sử dụng đúng loại từ nối sẽ giúp “món ăn ngôn ngữ” của bạn thêm phần hấp dẫn. Trong tiếng Anh, từ nối được chia thành ba loại chính:
Bạn đang xem: “Từ Nối Trong Tiếng Anh: Bí Kíp Viết và Nói “Mượt Mà” Hơn”
1. Liên Từ Kết Hợp (Transitions – T): Những “chiếc cầu nối” này có nhiệm vụ kết nối các từ, cụm từ hoặc mệnh đề có chức năng ngữ pháp tương đương, tạo sự liền mạch cho câu văn.
Ví dụ: I researched the topic; afterwards, I created the presentation.
Xem thêm : Phân Biệt Thì Hiện Tại Hoàn Thành Và Quá Khứ Đơn Trong Tiếng Anh
2. Tương Liên Từ (Coordinators – C): Là sự kết hợp “ăn ý” giữa một liên từ và một từ khác, “cặp đôi hoàn hảo” này giúp liên kết các cụm từ hoặc mệnh đề có chức năng ngữ pháp tương đương.
Ví dụ: I researched the topic, and I created the presentation.
3. Liên Từ Phụ Thuộc (Subordinators – S): “Sứ giả ngoại giao” này có nhiệm vụ kết nối các mệnh đề có chức năng ngữ pháp khác nhau, tạo nên sự phong phú về cấu trúc câu.
Ví dụ: After I researched the topic, I created the presentation.
“Bỏ Túi” Những Từ Nối Giúp Bạn “Nói Hay Hơn”
Xem thêm : Tự Tin Giao Tiếp Tiếng Anh Ngay Lần Đầu Gặp Mặt
Để giúp bạn dễ dàng “chinh phục” các loại từ nối, Anh Ngữ Quốc Tế VietYouth đã tổng hợp một số từ và cụm từ nối thông dụng, được phân loại theo mục đích sử dụng. Hãy ghi nhớ và áp dụng chúng linh hoạt trong giao tiếp để tạo ấn tượng tốt với người đối diện nhé!
1. Thêm Thông Tin:
- And: và
- Also: cũng
- Besides: ngoài ra
- First, second, third,…: thứ nhất, thứ hai, thứ ba,…
- In addition: thêm vào đó
- To begin with: bắt đầu với
- Next: tiếp theo là
- Finally: cuối cùng là
- Furthermore: xa hơn nữa
- Moreover: thêm vào đó
2. Chỉ Nguyên Nhân – Kết Quả:
- Accordingly: theo như
- And so: và vì thế
- As a result: kết quả là
- Then: sau đó
- For the reason: vì lý do này nên
- Hence, so, therefore, thus: vì vậy
- Because/ Because of: bởi vì
- The reason for this is: lý do cho điều này là
- The reason why: lý do tại sao
- Due to/ Owing to: do
- The cause of… is: nguyên nhân của vấn đề là
- To be caused by: được gây ra bởi
- To be originated from: có nguồn gốc từ
- To arise from: phát sinh từ
- Leads to/ leading to: dẫn đến
- Consequently / as a result/ As a consequence: hậu quả là
3. Chỉ Sự Đối Lập:
- But/ yet: nhưng
- However/ nevertheless: tuy nhiên
- In contrast/ on the contrary: đối lập với
- Instead: thay vì
- On the other hand: mặt khác
- Although/ even though: mặc dù
- Otherwise: nếu không thì
- Be different from/ to differ from: khác với
- In opposition: đối lập
- While/ whereas: trong khi
- The reverse: ngược lại
4. Chỉ Sự So Sánh:
- By the same token: bằng những bằng chứng tương tự như thế
- In like manner: theo cách tương tự
- In the same way: theo cách giống như thế
- In similar fashion: theo cách tương tự thế
- Likewise/ similarly: tương tự thế
5. Đưa Ra Ví Dụ:
- As an example: như một ví dụ
- For example/ for instance: ví dụ
- Specifically: đặc biệt là
- Thus: do đó
- To illustrate: để minh họa
6. Chỉ Dấu Hiệu Thời Gian:
- Afterward: về sau
- At the same time: cùng thời điểm
- Currently: hiện tại
- Earlier: sớm hơn
- Later: muộn hơn
- Formerly: trước đó
- Immediately: ngay lập tức
- In the future: trong tương lai
- In the meantime: trong khi chờ đợi
- In the past: trong quá khứ
- Meanwhile: trong khi đó
- Previously: trước đó
- Simultaneously: đồng thời
- Subsequently/ then: sau đó
- Until now: cho đến bây giờ
7. Kết Luận/ Tổng Kết:
- And so: và vì thế
- After all: sau tất cả
- At last/ finally: cuối cùng
- In brief: nói chung
- In closing: tóm lại là
- In conclusion: kết luận lại thì
- On the whole: nói chung
- To conclude: để kết luận
- To summarize: tóm lại
8. Nhắc Lại:
- In other words: nói cách khác
- In short: nói ngắn gọn lại thì
- In simpler terms: nói theo một cách đơn giản hơn
- To put it differently: nói khác đi thì
- To repeat: để nhắc lại
9. Khẳng Định:
- In fact: thực tế là
- Indeed: thật sự là
- No: không
- Yes: có
- Especially: đặc biệt là
10. Chỉ Địa Điểm:
- Above: phía trên
- Alongside: dọc
- Beneath: ngay phía dưới
- Beyond: phía ngoài
- Farther along: xa hơn dọc theo…
- In back: phía sau
- In front: phía trước
- Nearby: gần
- On top of: trên đỉnh của
- To the left: về phía bên trái
- To the right: về phía bên phải
- Under: phía dưới
- Upon: phía trên
Bài Tập “Thử Tài”
Hãy chọn đáp án đúng nhất cho mỗi câu sau để kiểm tra khả năng sử dụng từ nối của bạn:
-
___________ you study harder, you won’t win the scholarship.
(a) Unless (b) Because (c) If (d) In order that -
The countryside air is fresh, ____________ it’s not polluted.
(a) However (b) Whenever (c) Moreover (d) Beside -
Our teacher explained the lesson slowly ____________ we might understand him.
(a) and (b) so that (c) if not (d) or -
____________ he goes to the theatre with me, I shall go alone.
(a) Because of (b) Because (c) Unless (d) When -
His mother was sick. ____________, Jane had to stay at home to look after her.
(a) But (b) However (c) So (d) Therefore -
They asked me to wait for them; ____________, he didn’t turn back.
(a) but (b) however (c) so (d) therefore -
____________ the darkness in the room, we couldn’t continue our studying.
(a) Because of (b) Since (c) Although (d) In spite of -
____________ he knew the danger of smoking, he couldn’t give it up.
(a) Since (b) Though (c) Because of (d) Despite -
It was already 6p.m, ____________ we closed our office and went home.
(a) therefore (b) but (c) however (d) so -
____________ he had to take his mother to the hospital, he still attended our party yesterday.
(a) Because (b) In spite of (c) Because of (d) Although
Đáp án:
- a 2. a 3. b 4. c 5. d 6. b 7. a 8. d 9. a 10. d
Cải Thiện Trình Độ Tiếng Anh Hiệu Quả Cùng Anh Ngữ Quốc Tế VietYouth
Bạn muốn sử dụng từ nối một cách thành thạo và tự tin hơn? Hãy đến với Anh Ngữ Quốc Tế VietYouth để được trải nghiệm môi trường học tập năng động, sáng tạo và hiệu quả. Với đội ngũ giáo viên giàu kinh nghiệm, chương trình học bài bản, chú trọng phát triển toàn diện kỹ năng, VietYouth tự tin là người bạn đồng hành tin cậy trên con đường chinh phục tiếng Anh của bạn.
Nguồn: https://vietyouth.vn
Danh mục: Tiếng anh giao tiếp