Thuê Nhà Nghỉ Tiếng Anh Là Gì? Từ Vựng Tiếng Anh Cho Ngành Nhà Hàng – Khách Sạn

Thuê Nhà Nghỉ Tiếng Anh Là Gì? Từ Vựng Tiếng Anh Cho Ngành Nhà Hàng – Khách Sạn

Bạn đang mơ ước được làm việc trong ngành du lịch dịch vụ, đặc biệt là lĩnh vực nhà hàng, khách sạn? Bạn muốn trau dồi vốn từ vựng tiếng Anh để tự tin ứng tuyển và thăng tiến trong công việc? Vậy thì bài viết này là dành cho bạn! Anh ngữ Quốc tế VietYouth sẽ giới thiệu đến bạn những từ vựng tiếng Anh thông dụng nhất trong ngành nhà hàng, khách sạn, bao gồm cả cách diễn đạt “thuê nhà nghỉ” bằng tiếng Anh. Hãy cùng khám phá nhé!

Tại Sao Phải Nắm Vững Từ Vựng Tiếng Anh Trong Ngành Nhà Hàng – Khách Sạn?

Ngành du lịch dịch vụ ngày càng phát triển, kéo theo nhu cầu về nguồn nhân lực chất lượng cao. Tiếng Anh là ngôn ngữ quốc tế, là chìa khóa giúp bạn mở cánh cửa đến với những cơ hội việc làm hấp dẫn và mức lương lý tưởng.

Sử dụng thành thạo tiếng Anh trong môi trường nhà hàng, khách sạn không chỉ giúp bạn giao tiếp hiệu quả với khách hàng nước ngoài mà còn nâng cao uy tín và hình ảnh chuyên nghiệp của bản thân.

“Thuê Nhà Nghỉ” Tiếng Anh Là Gì?

Trong tiếng Anh, “thuê nhà nghỉ” có thể được diễn đạt bằng nhiều cách khác nhau, tùy thuộc vào loại hình nhà nghỉ bạn muốn thuê. Dưới đây là một số cách diễn đạt phổ biến:

  • To book a hostel/motel: Đặt một nhà nghỉ, phòng trọ
  • To rent a guesthouse: Thuê một nhà khách
  • To stay at a B&B (Bed and Breakfast): Nghỉ tại một nhà nghỉ phục vụ bữa sáng
  • To book a room in a lodging house: Đặt phòng trong một nhà nghỉ

Từ Vựng Tiếng Anh Thông Dụng Trong Nhà Hàng

Các Loại Hình Nhà Hàng

  • Restaurant: Nhà hàng
  • Bar: Quầy rượu

Chức Danh Nhân Viên

  • Chef: Bếp trưởng
  • Waiter: Bồi bàn nam
  • Waitress: Bồi bàn nữ

Thực Đơn Và Dịch Vụ

  • Bill: Hóa đơn
  • Services: Dịch vụ
  • Service charges: Phí dịch vụ
  • Tip: Tiền boa
  • Booking/reservation: Sự đặt bàn trước
  • Menu: Thực đơn
  • Wine list: Danh sách các loại rượu
  • Starters/appetizers: Món khai vị
  • Main courses: Món chính
  • Desserts: Món tráng miệng
  • Refreshments: Bữa ăn nhẹ
  • Breakfast: Bữa sáng
  • Lunch: Bữa trưa
  • Dinner: Bữa tối

Dụng Cụ Ăn Uống

  • Knife: Dao
  • Bowl: Tô
  • Plate: Đĩa
  • Stacks of plates: Chồng đĩa
  • Teapot: Ấm trà
  • Glass: Cái ly
  • Napkin: Khăn ăn
  • Tray: Cái khay
  • Straw: Ống hút
  • Price list: Bảng giá
  • Paper cups: Cốc giấy

Từ Vựng Tiếng Anh Thông Dụng Trong Khách Sạn

Thủ Tục Nhận/Trả Phòng

  • To book: Đặt phòng
  • To check-in: Nhận phòng
  • To check-out: Trả phòng
  • Reservation: Sự đặt phòng
  • Vacancy: Phòng trống
  • To pay the bill: Thanh toán
  • To stay at a hotel: Nghỉ tại khách sạn

Loại Chỗ Ở

  • Hostel/motel: Nhà nghỉ, phòng trọ
  • B&B (Bed and Breakfast): Khách sạn phục vụ bữa sáng
  • Full board: Khách sạn phục vụ ăn cả ngày
  • Guesthouse: Nhà khách
  • Campsite: Nơi cắm trại

Loại Phòng Và Loại Giường

  • Single room: Phòng đơn
  • Double room: Phòng đôi
  • Twin room: Phòng hai giường
  • Triple room: Phòng ba giường
  • Adjoining rooms: Hai phòng chung một vách tường
  • Suite: Dãy phòng
  • Single bed: Giường đơn
  • Queen size bed: Giường lớn hơn giường đôi, thường cho gia đình 2 vợ chồng và 1 đứa trẻ
  • King-size bed: Giường cỡ đại
  • Room number: Số phòng

Trang Thiết Bị Trong Phòng

  • Air conditioning: Điều hòa
  • Bath: Bồn tắm
  • En-suite bathroom: Phòng tắm trong phòng ngủ
  • Internet access: Truy cập Internet
  • Minibar: Quầy bar nhỏ
  • Safe: Két sắt
  • Shower: Vòi hoa sen
  • Sofa bed/pull-out couch: Ghế sofa có thể dùng như giường
  • Brochures: Quyển cẩm nang giới thiệu về khách sạn và dịch vụ đi kèm
  • Pillow case/linen: Áo gối
  • Pillow: Gối
  • Towel: Khăn tắm

Trang Thiết Bị Khách Sạn

  • Bar: Quầy rượu
  • Corridor: Hành lang
  • Parking lot: Bãi đỗ xe
  • Swimming pool: Bể bơi
  • Beauty salon: Thẩm mỹ viện
  • Coffee shop: Quán cà phê
  • Front door: Cửa trước
  • Luggage cart: Xe đẩy hành lý
  • Key: Chìa khóa
  • Lift: Cầu thang
  • Lobby: Sảnh
  • Laundry: Dịch vụ giặt ủi
  • Sauna: Dịch vụ tắm hơi
  • Vending machine: Máy bán hàng tự động
  • Ice machine: Máy làm đá
  • Hot tub/jacuzzi/whirlpool: Hồ nước nóng
  • Games room: Phòng trò chơi
  • Gym: Phòng thể dục
  • Kitchenette: Khu nấu ăn chung
  • Fire escape: Lối thoát hiểm khi có hỏa hoạn

Nhân Viên Khách Sạn

  • Hotel manager: Quản lý khách sạn
  • Maid/housekeeper: Phục vụ phòng
  • Receptionist: Lễ tân, tiếp tân
  • Porter/bellman: Người giúp khuân hành lý
  • Valet: Nhân viên bãi đỗ xe

Một Số Từ Vựng Khác

  • Room service: Dịch vụ phòng
  • Alarm: Báo động
  • Wake-up call: Dịch vụ gọi báo thức
  • Amenities: Những tiện nghi trong và khu vực xung quanh khách sạn
  • Maximum capacity: Số lượng người tối đa cho phép
  • Rate: Mức giá thuê phòng tại một thời điểm nào đó
  • View: Quang cảnh bên ngoài nhìn từ phòng
  • Late charge: Phí trả thêm khi lố giờ
  • Parking pass: Thẻ giữ xe

Lời Kết

Hy vọng bài viết đã cung cấp cho bạn những kiến thức bổ ích về từ vựng tiếng Anh trong ngành nhà hàng, khách sạn, giúp bạn tự tin hơn trên con đường chinh phục ước mơ của mình. Hãy luyện tập thường xuyên để ghi nhớ và sử dụng thành thạo những từ vựng này nhé!

Anh ngữ Quốc tế VietYouth chúc bạn thành công!

admin

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *