Nắm Vững Cách Dùng “At The Time” Trong Tiếng Anh
Bạn có tự tin khi sử dụng các cụm từ chỉ thời gian trong tiếng Anh? Kể cả trong tiếng Việt, việc sử dụng chúng cũng đóng vai trò quan trọng, giúp xác định thì của động từ và làm rõ ngữ cảnh. Nếu bạn còn lúng túng với cụm từ “at the time” thì đừng lo, bài viết này sẽ giúp bạn! Cùng khám phá cách sử dụng “at the time” một cách tự nhiên và chính xác nhất nhé!
“At The Time” – Ý Nghĩa và Cách Dùng
“At the time” được cấu thành từ giới từ “at” và cụm danh từ “the time”, mang nghĩa là “tại một thời điểm cụ thể”. Nó diễn tả một hành động diễn ra tại một thời điểm hoặc khoảng thời gian xác định.
Bạn đang xem: Nắm Vững Cách Dùng “At The Time” Trong Tiếng Anh
Cấu trúc:
- At the time + of + V-ing/ Np: Ví dụ, “At the time of the accident, I was driving home.” (Vào lúc tai nạn xảy ra, tôi đang lái xe về nhà.)
- At the time + mệnh đề: Ví dụ, “She was scared at the time the lights went out.” (Cô ấy đã rất sợ hãi vào lúc đèn tắt.)
Vị trí:
- Cấu trúc 1: “At the time” thường nằm ở cuối câu.
- Cấu trúc 2: “At the time” có thể nằm ở đầu hoặc cuối câu.
Hãy xem xét ví dụ:
Xem thêm : Tự Tin Giao Tiếp Tiếng Anh Ngay Lần Đầu Gặp Mặt
“At the time of writing this email, I haven’t received your reply.” (Tại thời điểm viết email này, tôi vẫn chưa nhận được hồi âm của bạn.)
Trong ví dụ này, “at the time of writing this email” cho biết hành động “chưa nhận được hồi âm” diễn ra tại thời điểm cụ thể là “viết email”.
Phân Biệt “At The Time”, “At Times” và “During The Time”
Mặc dù có vẻ ngoài tương tự, nhưng ý nghĩa của chúng lại khác nhau:
- At the time: Nhấn mạnh vào một thời điểm cụ thể.
- During the time: Chỉ một khoảng thời gian hoặc quá trình diễn ra.
- At times: Tương đương với “sometimes”, nghĩa là “đôi khi, thỉnh thoảng”.
Ví dụ:
- At the time of the announcement, everyone was surprised. (Ngay tại thời điểm thông báo, mọi người đều ngạc nhiên.)
- During the time I lived in Paris, I learned French. (Trong thời gian tôi sống ở Paris, tôi đã học tiếng Pháp.)
- At times, I feel like giving up, but then I remember my goals. (Đôi khi, tôi muốn bỏ cuộc, nhưng rồi tôi lại nhớ đến mục tiêu của mình.)
Hình ảnh minh họa cách dùng at the time
Luyện Tập Nhỏ
Xem thêm : Một Ngày Của Tôi Bằng Tiếng Nhật: Từ Vựng Và Cách Viết
Hãy thử sức với bài tập nhỏ sau để củng cố kiến thức về “at the time”, “at times” và “during the time”:
Điền vào chỗ trống:
- _____ the pandemic, many businesses had to adapt to survive.
- He can be quite grumpy _____, but he’s a good person at heart.
- _____ the interview, I was very nervous, but I managed to stay calm.
Đáp án:
- During the time
- At times
- At the time
Hình ảnh minh họa cách dùng at the time
Tổng Kết
“At the time” là một cụm từ hữu ích để diễn đạt thời gian một cách chính xác. Hy vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ cách sử dụng “at the time”, “at times” và “during the time”. Hãy luyện tập thường xuyên để sử dụng chúng một cách tự tin và lưu loát nhé!
Nguồn: https://vietyouth.vn
Danh mục: Tiếng anh giao tiếp