Nắm Chắc Cấu Trúc Các Loại Câu Giao Tiếp Tiếng Anh – Bí Kíp Vàng Cho Kỳ Thi Tốt Nghiệp

Bạn có cảm thấy bối rối khi làm bài tập câu giao tiếp tiếng Anh? Bạn không biết cách chọn đáp án phù hợp với ngữ cảnh? Đừng lo lắng, bạn không phải là người duy nhất đâu! Rất nhiều bạn học sinh gặp khó khăn trong việc chinh phục dạng bài tập này.
Một trong những khó khăn lớn nhất là việc xác định mục đích giao tiếp của câu hỏi. Liệu người hỏi muốn đưa ra lời đề nghị, bày tỏ lời cảm ơn, hay là đang muốn xin phép điều gì? Việc hiểu rõ mục đích giao tiếp sẽ giúp bạn khoanh vùng đáp án một cách chính xác.
Bí kíp vàng: Nắm chắc cấu trúc các loại câu giao tiếp
Để giải quyết bài toán hóc búa này, bạn cần trang bị cho mình một “bí kíp vàng”: nắm chắc cấu trúc các loại câu giao tiếp. Khi đã nắm vững cấu trúc, bạn sẽ dễ dàng nhận diện mục đích giao tiếp và đưa ra câu trả lời phù hợp.
1. Lời đề nghị và lời mời (Offering and inviting)
- Lời đề xuất “Help”:
- Cấu trúc: “Need a hand with…?/ Can/May I help you?”
- Hồi đáp đồng ý: “Yes, please./ Thanks. That’s very kind of you.”
- Hồi đáp từ chối: “Thanks. But I can manage myself.”
- Lời mời “Would like”:
- Cấu trúc: “Would you like + Noun/to-Verb?/ Do you feel like/fancy + V-ing?”
- Hồi đáp đồng ý: “It’s a great idea./ That sounds great/cool/fun/lovely…/ Yes, I’d love to./ Why not?/ That would be great./ How wonderful/fun!”
- Hồi đáp từ chối: “Thanks for the invitation, but I’m afraid…/ That is so kind of you, but I’m sorry…”
2. Lời cảm ơn và xin lỗi (Thanking and Apologizing)
- Lời cảm ơn “Thank”:
- Cấu trúc: “Thanks/Thank you./ Thank you very much./ Thank you for + V-ing.”
- Hồi đáp: “You’re welcome./ Don’t mention it./ Not at all./ It was nothing/Forget it./ Sure./ It’s my pleasure.”
- Lời xin lỗi “Sorry”:
- Cấu trúc: “I’m sorry for…/ I’m sorry (that)…/ Oops! I’m sorry./ I apologize for…”
- Hồi đáp: “Never mind./ That’s alright./ It’s alright./ Don’t worry. It’s okay./ Your apology is accepted.”
3. Khen ngợi và chúc mừng (Complimenting and congratulating)
- Lời khen ngợi “Compliment”:
- Cấu trúc: “How + adjective + Noun!/ What + (a/an) + adjective + Noun!”
- Hồi đáp: “Thank you. It’s very nice of you to say so./ I’m glad you like it./ Thanks a lot. I’m glad to hear that.”
- Lời thông báo tin vui và chúc mừng:
- Cấu trúc: “I have + Verb (Past Participle)./ I have just + Verb (Past Participle)./ I’m really happy/pleased to tell you…”
- Hồi đáp: “Congratulations!/ That’s great! Congratulations!”
4. Lời khuyên, đề xuất và cảnh báo (Advising, suggesting and warning)
- Lời khuyên “Should”:
- Cấu trúc: “I think you should/need to…/ I think you shouldn’t…/ If I were you, I would…”
- Hồi đáp đồng ý: “Yes, I will. Thank you./ Ok, I won’t. Thanks.”
- Hồi đáp từ chối: “No, I’d rather not.”
- Lời đề xuất “Suggest”:
- Cấu trúc: “I suggest that…/ How/What about + Noun/V-ing?/ Why don’t you/we…?”
- Hồi đáp đồng ý: “That sounds/would be great!/ That’s a great idea!/ Thanks. It’s a good suggestion.”
- Hồi đáp từ chối: “I don’t feel like it./ No, I don’t think it’s a good idea./ I’d rather + Verb.”
- Lời cảnh báo “Warning”:
- Cấu trúc: “Look out/Watch out!/ Do not + Verb./ Mind your + Noun/Mind the + Noun.”
- Hồi đáp: “Thanks, I will./ I will do it.”
5. Lời chào và tạm biệt (Greeting and saying goodbye)
- Lời chào “How are you”:
- Cấu trúc: “Hello/Hi./ Good morning/afternoon/evening…/ How are you?/ How do you do?/ How is it going?/ How are you doing?”
- Hồi đáp: “I’m good/fine. Thanks./ Very well. And you?/ I feel like a million dollars./ I’m not so well. How about you?/ Not very good.”
- Lời tạm biệt “See you”:
- Cấu trúc: “Bye/See you/See you soon/See you later/Catch you later./ Take care.”
- Hồi đáp: “Ok. See you then./ Take care./ It’s nice talking with you, too.”
6. Lời đề nghị và xin phép (Requesting and asking for permission)
- Lời đề nghị “Requesting”:
- Cấu trúc: “Can/Could you + Verb?/ Do/Would you mind + V-ing?/ I wonder if you could + Verb?”
- Hồi đáp đồng ý: “Sure/Yes/Certainly/Please do./ No problem/Not at all.”
- Hồi đáp từ chối: “I’m afraid I…/ I’m sorry, I can’t./ I’d like to, but…”
- Lời xin phép “Permission”:
- Cấu trúc: “May/Might/Can/Could I…?/ Do you mind if I…?/ Would you mind if I…?/ Is it OK if…?”
- Hồi đáp đồng ý: “Sure/Certainly/Of course/Ok./ Go ahead./ You can./ Do it! Don’t ask.”
- Hồi đáp từ chối: “I’m afraid you can’t./ I don’t think you can./ No, you can’t./ No, not now.”
7. Lời nêu ý kiến và tán thành/phản đối (Giving opinions and Agreeing/Disagreeing)
- Nêu ý kiến “Think”:
- Cấu trúc: “I think/believe…/ Do you think…?/ Subject + Verb + Object (Một mệnh đề đưa ra quan điểm trực tiếp).”
- Hồi đáp tán thành: “Absolutely./ You can say that again/I can’t agree with you more./ That’s just what I was thinking.”
- Hồi đáp phản đối: “I don’t (quite) agree with you./ I’m not so sure about that/I don’t think so./ That’s not entirely true.”
Luyện tập thường xuyên – Chìa khóa thành công
Việc nắm vững cấu trúc là bước đầu tiên và quan trọng. Tuy nhiên, để thành thạo dạng bài tập câu giao tiếp, bạn cần phải luyện tập thường xuyên. Hãy chăm chỉ làm bài tập, tham gia các buổi luyện nghe nói, và đừng ngại giao tiếp với người bản xứ.
Hãy nhớ rằng, sự tự tin và kỹ năng giao tiếp tốt sẽ là hành trang vững chắc cho bạn trên con đường chinh phục tiếng Anh!