Học phí tiếng Anh là gì? Phân biệt các loại phí trong tiếng Anh
Đừng lo lắng! Bài viết này sẽ giúp bạn giải đáp những câu hỏi trên và cung cấp cho bạn những từ vựng tiếng Anh thông dụng liên quan đến chi tiêu, giúp bạn tự tin hơn trong giao tiếp và học tập.
Học phí tiếng Anh là gì?
Trong tiếng Anh, “Học phí” được gọi là “Tuition fees” (/tuːˈɪʃ.ən ˌfiːz/). Từ này thường được sử dụng để chỉ khoản tiền mà sinh viên phải trả cho việc học tập tại các trường đại học hoặc cao đẳng.
Bạn đang xem: Học phí tiếng Anh là gì? Phân biệt các loại phí trong tiếng Anh
Ví dụ:
- “The tuition fees at private universities are usually higher than at public universities.” (Học phí tại các trường đại học dân lập thường cao hơn so với các trường đại học công lập).
Ngoài “Tuition fees”, bạn cũng có thể sử dụng một số từ đồng nghĩa khác như:
- School fees: /skuːl fiːz/ (Tiền học)
- Education fees: /ˌedʒ.ʊˈkeɪ.ʃən fiːz/ (Chi phí giáo dục)
- College fees: /ˈkɒl.ɪdʒ fiːz/ (Lệ phí đại học)
- Registration fee: /ˌredʒ.əˈstreɪ.ʃən fiː/ (Phí đăng ký nhập học)
Phân biệt các loại tiền phí trong tiếng Anh
Ngoài “Học phí”, có rất nhiều loại phí khác mà bạn có thể gặp phải trong cuộc sống hàng ngày. Hãy cùng tìm hiểu cách diễn đạt chúng trong tiếng Anh nhé!
1. Rate (/reɪt/):
Là số tiền cố định hoặc hạn mức thanh toán cho một dịch vụ nào đó.
Ví dụ:
- “The interest rate for this loan is quite competitive.” (Lãi suất cho khoản vay này khá cạnh tranh).
2. Fee (/fiː/):
Xem thêm : Cách Hỏi Thăm Công Việc Bằng Tiếng Anh Như Người Bản Xứ
Là khoản tiền phải trả cho một dịch vụ hoặc quyền lợi cụ thể.
Ví dụ:
- “The gym membership fee is paid annually.” (Phí thành viên phòng tập thể dục được trả hàng năm).
3. Fine (/faɪn/):
Là khoản tiền phạt phải đóng khi vi phạm luật lệ hoặc quy định.
Ví dụ:
- “I got a parking fine for parking in a no-parking zone.” (Tôi bị phạt tiền vì đỗ xe ở khu vực cấm đỗ).
4. Toll (/təʊl/):
Là phí cầu đường, tức là khoản tiền phải trả khi sử dụng đường bộ, cầu đường,…
Ví dụ:
- “You have to pay a toll to use this highway.” (Bạn phải trả phí cầu đường để sử dụng đường cao tốc này).
5. Rental (/ˈrentl/):
Là tiền thuê, tức là khoản tiền phải trả để thuê một tài sản nào đó trong một khoảng thời gian nhất định.
Ví dụ:
- “The monthly rental for this apartment is quite reasonable.” (Tiền thuê hàng tháng cho căn hộ này khá hợp lý).
6. Fare (/feər/):
Là tiền vé, tức là khoản tiền phải trả để sử dụng phương tiện giao thông công cộng như xe buýt, tàu hỏa, máy bay,…
Ví dụ:
- “The bus fare is cheaper than the train fare.” (Tiền vé xe buýt rẻ hơn tiền vé tàu hỏa).
7. Charge (/tʃɑːrdʒ/):
Là phí dịch vụ, tức là khoản tiền phải trả cho một dịch vụ nào đó.
Ví dụ:
- “There is a service charge added to the bill.” (Có một khoản phí dịch vụ được cộng vào hóa đơn).
Từ vựng tiếng Anh thông dụng khi chi tiêu
Để giúp bạn tự tin hơn trong giao tiếp và mua sắm, dưới đây là một số từ vựng tiếng Anh thông dụng liên quan đến chi tiêu:
Từ vựng | Phiên âm | Từ loại | Dịch nghĩa |
---|---|---|---|
Discount | /ˈdɪs.kaʊnt/ | Danh từ/ Động từ | Giảm giá / Không để ý |
Order | /ˈɔː.dər/ | Danh từ/ Động từ | Hàng hóa được yêu cầu, đặt trước / Đặt hàng |
Shopping | /ˈʃɒp.ɪŋ/ | Danh từ | Mua sắm |
Deposit money | /dɪˈpɒz.ɪt ˈmʌn.i/ | Động từ | Gửi tiền |
Withdraw money | /wɪðˈdrɔː ˈmʌn.i/ | Động từ | Rút tiền |
Transfer money | /trænsˈfɜːr ,ˈmʌn.i/ | Động từ | Chuyển tiền |
Owe money | /əʊ ˈmʌn.i/ | Động từ | Nợ tiền |
Invest | /ɪnˈvest/ | Động từ | Đầu tư |
Save money | /seɪv ˈmʌn.i/ | Động từ | Tiết kiệm tiền |
Waste money | /weɪst ˈmʌn.i/ | Động từ | Lãng phí tiền bạc |
Earn money | /ɜːn ˈmʌn.i/ | Động từ | Kiếm tiền |
Kết luận
Hy vọng bài viết đã giúp bạn hiểu rõ hơn về “Học phí tiếng Anh là gì?” cũng như cách phân biệt và sử dụng các loại phí khác nhau trong tiếng Anh. Hãy ghi nhớ những từ vựng này và luyện tập sử dụng thường xuyên để nâng cao vốn từ vựng và kỹ năng giao tiếp của bạn nhé!
Nguồn: https://vietyouth.vn
Danh mục: Tiếng anh giao tiếp