Afraid đi với giới từ gì? Giải đáp chi tiết và bài tập thực hành

Afraid đi với giới từ gì? Giải đáp chi tiết và bài tập thực hành

Trong tiếng Anh, “afraid” là một từ vựng quen thuộc thường được sử dụng để diễn tả sự sợ hãi. Tuy nhiên, việc nắm vững cách sử dụng “afraid” với giới từ phù hợp lại là một thử thách đối với nhiều người học. Vậy Afraid đi Với Giới Từ Gì cho chính xác? Hãy cùng Anh ngữ Quốc tế VietYouth tìm hiểu chi tiết về cấu trúc và cách dùng của “afraid” qua bài viết dưới đây nhé!

Afraid nghĩa là gì?

“Afraid” là một tính từ trong tiếng Anh, mang nghĩa là “sợ hãi”, “hoảng sợ” hoặc “lo lắng”.

Ví dụ:

  • I’m afraid of spiders. (Tôi sợ nhện)
  • The dog is afraid of the thunderstorm. (Con chó sợ bão)

Afraid đi Với Giới Từ Gì?

“Afraid” thường đi kèm với hai giới từ chính là “of” và “to”.

1. Afraid of

Cấu trúc “afraid of” được sử dụng khi bạn muốn diễn tả nỗi sợ hãi đối với một đối tượng, sự vật, hiện tượng cụ thể.

Cấu trúc:

  • S + (to be) + afraid of + N/ V-ing

Ví dụ:

  • I’m afraid of spiders. (Tôi sợ nhện)
  • She’s afraid of the dark. (Cô ấy sợ bóng tối)
  • I’m afraid of failing the exam. (Tôi sợ thi trượt)

2. Afraid to

Ngược lại, cấu trúc “afraid to” được dùng khi bạn muốn diễn tả nỗi sợ hãi liên quan đến một hành động, việc làm cụ thể.

Cấu trúc:

  • S + (to be) + afraid to + V (nguyên thể)

Ví dụ:

  • I’m afraid to fly. (Tôi sợ đi máy bay)
  • He’s afraid to ask her out. (Anh ấy sợ mời cô ấy đi chơi)

3. Trường hợp đặc biệt

Trong một số trường hợp, “afraid” có thể được sử dụng độc lập mà không cần giới từ. Những trường hợp này thường gặp trong văn phong giao tiếp thông thường.

Ví dụ:

  • He’s afraid. (Anh ấy sợ hãi)
  • I’m afraid I don’t understand. (Tôi e rằng tôi không hiểu)

Các cấu trúc Afraid trong tiếng Anh

Ngoài hai cấu trúc cơ bản trên, “afraid” còn được sử dụng trong một số cấu trúc khác:

1. Afraid that

Cấu trúc “afraid that” dùng để diễn tả nỗi sợ hãi về một điều gì đó có thể xảy ra.

Cấu trúc:

  • S + to be + afraid (that) + clause

Ví dụ:

  • I’m afraid that I’ll miss the train. (Tôi sợ mình sẽ lỡ chuyến tàu)

2. Afraid for

Cấu trúc “afraid for” diễn tả sự lo lắng, sợ hãi cho ai đó hoặc điều gì đó khi họ gặp nguy hiểm hoặc khó khăn.

Cấu trúc:

  • S + to be + afraid for + sb/ sth

Ví dụ:

  • I’m afraid for her safety. (Tôi lo lắng cho sự an toàn của cô ấy)

Bài tập thực hành

Hãy thử áp dụng kiến thức vừa học với một số bài tập đơn giản sau đây:

Bài tập 1: Chọn giới từ đúng (“of” hoặc “to”) để hoàn thành các câu sau:

  1. I am afraid __ snakes.
  2. She is afraid __ speak in public.
  3. They are afraid __ losing their jobs.
  4. He is afraid __ tell her the truth.
  5. We are afraid __ go out at night.

Bài tập 2: Viết lại các câu sau bằng cách sử dụng cấu trúc “afraid”:

  1. I don’t like heights.
  2. He doesn’t want to drive in the rain.
  3. She worries about her children’s future.
  4. I’m concerned that I won’t finish the project on time.

(Đáp án bài tập ở cuối bài viết)

Kết luận

Qua bài viết này, hy vọng bạn đã hiểu rõ hơn về cách sử dụng “afraid” với các giới từ “of” và “to” cũng như một số cấu trúc khác của “afraid”. Hãy luyện tập thường xuyên để sử dụng thành thạo cấu trúc này trong giao tiếp tiếng Anh hàng ngày nhé!

Đáp án bài tập:

Bài tập 1:

  1. of
  2. to
  3. of
  4. to
  5. to

Bài tập 2:

  1. I’m afraid of heights.
  2. He’s afraid to drive in the rain.
  3. She’s afraid for her children’s future.
  4. I’m afraid that I won’t finish the project on time.

admin

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *